600 Flashcards

1
Q

소방서

A

Cứu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

원룸

A

one room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

불이 나다

A

cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

울리다

삐 소리가 울리면 메시지를 남겨 주시기 바랍니다

A

kêu, reo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

티켓파워

A

sticket power

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

스포츠

A

thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

상담원 연결

A

kết nối với tư vấn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

우물정자

A

phím thăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

확인하다

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

검은색

A

đen mun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

미니엄 사이즈

A

mini size

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

화면

A

màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

퍼센트

50%

A

%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

구매하다

오늘 저희 백화점에서는 십만 원 이상 상품을 구매하신 손님들께 상품권을 드립니다.

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

상품권

오늘 저희 백화점에서는 십만 원 이상 상품을 구매하신 손님들께 상품권을 드립니다.

A

phiếu mua hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

영수증

A

hóa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

볶다

고기가 볶아요

A

chiên, rang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

물을 끓이다

A

đun nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

비비다

고추장을 넣고 비벼요

A

xào, trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

스프

A

súp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

두부

A

tàu hủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

양파

A

hành tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

오이

A

dưa leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

당근

A

cà rốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

달걀

계란

A

trứng gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

단무지

A

củ cải ngâm kiểu nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

참치

A

cá ngừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

상품

A

tặng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

반값

A

nửa giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

품절

A

hết hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

깜짝 세일

A

hạ giá bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

최저 가격

A

giá thấp nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

할인 판매

A

sự bán hạ giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

행사

행사 가간

A

sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

짜리

9999원자리

A

đơn giá, mệnh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

서빙

A

phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

계산

A

thu ngân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

경험을 쌓다

A

tích lũy kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

설문 조사를 하다

A

khảo sát, điều tra bằng bảng hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

도움이 되다

A

có ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

결과

A

kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

아프리카

A

châu phi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

하마

A

hà mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

경제적

경제

A

tính kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

이유

A

lý do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

자신

자신의 노력.

A

chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

중고 물건

A

đồ cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

직접 만든 물건

A

đồ handmade

49
Q

벼룩시장

A

chợ trời

50
Q

대표적

대표적 사례

A

đại diện, tiêu biểu

51
Q

밴드

A

band

52
Q

인기를 끌다

A

hấp dẫn, lôi kéo

53
Q

집을 계약하다

A

ký họp đồng chuyển nhà

54
Q

이삿짐을 싸디

A

dọn đồ chuyển nhà

55
Q

집을 구하다

A

tìm nhà

56
Q

계약금을 내다

A

đưa tiền cọc

57
Q

부동산에 가다

A

đi bất động sản

58
Q

이사를 가다

A

chuyển nhà

59
Q

계속

계속 기숙사에 살고 있습니다

A

Tiếp tục

60
Q

친해지다

친구와 친해져요

A

làm quen với, quen

61
Q

점점

날씨가 점점 따뜻해지고 있다

A

dần dần

62
Q

익숙하다

익숙한 손길

A

thân quen

63
Q

어색하다

어색한 관계

A

lúng túng

Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm.

64
Q

지키다

약속을 지키다, 규칙을 지키다.

A

giữ, tuân theo

65
Q

보증금

보증금을 내다

A

tiền bảo đảm

66
Q

불편하다

-편하다

A

bất tiện

67
Q

종류

집의 종류

A

chủng loại

68
Q

빌라

A

villa

69
Q

원룸

A

one room

70
Q

아파트

A

căn hộ

71
Q

오피스텔

A

căn hộ văn phòng

Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.

72
Q

주변 환경

A

hoàn cảnh xung quanh

73
Q

특징

집의 특징

A

tính năng

74
Q

이상이다

화장실이 2개 이상이다

A

có nhiều hơn

75
Q

애완동물을 키우다

A

nuôi thú cưng

76
Q

가구

A

đồ đạc

Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v…

77
Q

따로

집 하나를 따로 지어서 한 가족이 사는 집입니다

A

riêng lẻ

78
Q

짓다

집 하나를 따로 지어서 한 가족이 사는 집입니다

A

xây

79
Q

방해가 되다

집에서 뛰거나 떠들면 다른 집에 방해가 되기 때문에 조심해야 합니다

A

làm phiền, gây cản trở

80
Q

단독 주택

A

nhà riêng

81
Q

최근

이 도서관은 최근에 지어진 건물이라서 무척 깨끗하다.

A

gần đây

82
Q

마음껏

마음껏 놀다.

A

hết sức, thỏa lòng

83
Q

A

room

84
Q

물론

물론 언젠가는 AIDS의 치료법이 개발될 것이다

A

dĩ nhiên, tất nhiên

85
Q

포함되다

A

bao gồm

86
Q

집들이

A

tiệc tân gia

87
Q

세제

A

bột giặt

88
Q

돌리다

A

quay

89
Q

거품

A

bọt

90
Q

생기다

기품이 많이 생겨요

A

nảy sinh

91
Q

행운

A

may mắn

92
Q

커지다

소리가 커지다.

A

tăng lên

93
Q

실용적

실용적인 물건

A

tính thiết thực

94
Q

지진

지진이 나다

A

động đất

95
Q

태풍

태풍이 오다

A

bão

96
Q

홍수

홍수가 나다

A

lũ lụt

97
Q

폭설

폭설이 내리다``

A

bão tuyết

98
Q

나비

A

bướm

99
Q

너구리

A

Lửng chó

100
Q

피해

A

Thiệt hại

101
Q

조용히

A

im lặng

102
Q

지니가다

A

đi qua

103
Q

곤충

A

côn trùng

104
Q

동물

A

động vật

105
Q

약하다

A

yếu

106
Q

관중

A

khán giả, người xem

107
Q

심판

A

trọng tài

108
Q

지다

A

thua

109
Q

이기다

A

thắng

110
Q

금메달

A

huy chương vàng

111
Q

동메달

A

huy chương đồng

112
Q

은메달

A

huy chương bạc

113
Q

국기를 흔들다

A

Vẫy quốc kì

114
Q

응원하다

A

cổ động

115
Q

따다

금메달을 따다

A

giành

116
Q

수상자

A

người đoạt giải

117
Q

대부분

A

đại bộ phận

118
Q

당연히

A

1 cách đương nhiên

119
Q

사실

A

sự thật