600 Flashcards
소방서
Cứu hỏa
원룸
one room
불이 나다
cháy
울리다
삐 소리가 울리면 메시지를 남겨 주시기 바랍니다
kêu, reo
티켓파워
sticket power
스포츠
thể thao
상담원 연결
kết nối với tư vấn viên
우물정자
phím thăng
확인하다
xác định
검은색
đen mun
미니엄 사이즈
mini size
화면
màn hình
퍼센트
50%
%
구매하다
오늘 저희 백화점에서는 십만 원 이상 상품을 구매하신 손님들께 상품권을 드립니다.
mua
상품권
오늘 저희 백화점에서는 십만 원 이상 상품을 구매하신 손님들께 상품권을 드립니다.
phiếu mua hàng
영수증
hóa đơn
볶다
고기가 볶아요
chiên, rang
물을 끓이다
đun nước
비비다
고추장을 넣고 비벼요
xào, trộn
스프
súp
두부
tàu hủ
양파
hành tây
오이
dưa leo
당근
cà rốt
달걀
계란
trứng gà
단무지
củ cải ngâm kiểu nhật
참치
cá ngừ
상품
tặng phẩm
반값
nửa giá
품절
hết hàng
깜짝 세일
hạ giá bất ngờ
최저 가격
giá thấp nhất
할인 판매
sự bán hạ giá
행사
행사 가간
sự kiện
짜리
9999원자리
đơn giá, mệnh giá
서빙
phục vụ
계산
thu ngân
경험을 쌓다
tích lũy kinh nghiệm
설문 조사를 하다
khảo sát, điều tra bằng bảng hỏi
도움이 되다
có ích
결과
kết quả
아프리카
châu phi
하마
hà mã
경제적
경제
tính kinh tế
이유
lý do
자신
자신의 노력.
chính mình
중고 물건
đồ cũ
직접 만든 물건
đồ handmade
벼룩시장
chợ trời
대표적
대표적 사례
đại diện, tiêu biểu
밴드
band
인기를 끌다
hấp dẫn, lôi kéo
집을 계약하다
ký họp đồng chuyển nhà
이삿짐을 싸디
dọn đồ chuyển nhà
집을 구하다
tìm nhà
계약금을 내다
đưa tiền cọc
부동산에 가다
đi bất động sản
이사를 가다
chuyển nhà
계속
계속 기숙사에 살고 있습니다
Tiếp tục
친해지다
친구와 친해져요
làm quen với, quen
점점
날씨가 점점 따뜻해지고 있다
dần dần
익숙하다
익숙한 손길
thân quen
어색하다
어색한 관계
lúng túng
Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm.
지키다
약속을 지키다, 규칙을 지키다.
giữ, tuân theo
보증금
보증금을 내다
tiền bảo đảm
불편하다
-편하다
bất tiện
종류
집의 종류
chủng loại
빌라
villa
원룸
one room
아파트
căn hộ
오피스텔
căn hộ văn phòng
Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
주변 환경
hoàn cảnh xung quanh
특징
집의 특징
tính năng
이상이다
화장실이 2개 이상이다
có nhiều hơn
애완동물을 키우다
nuôi thú cưng
가구
đồ đạc
Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v…
따로
집 하나를 따로 지어서 한 가족이 사는 집입니다
riêng lẻ
짓다
집 하나를 따로 지어서 한 가족이 사는 집입니다
xây
방해가 되다
집에서 뛰거나 떠들면 다른 집에 방해가 되기 때문에 조심해야 합니다
làm phiền, gây cản trở
단독 주택
nhà riêng
최근
이 도서관은 최근에 지어진 건물이라서 무척 깨끗하다.
gần đây
마음껏
마음껏 놀다.
hết sức, thỏa lòng
칸
room
물론
물론 언젠가는 AIDS의 치료법이 개발될 것이다
dĩ nhiên, tất nhiên
포함되다
bao gồm
집들이
tiệc tân gia
세제
bột giặt
돌리다
quay
거품
bọt
생기다
기품이 많이 생겨요
nảy sinh
행운
may mắn
커지다
소리가 커지다.
tăng lên
실용적
실용적인 물건
tính thiết thực
지진
지진이 나다
động đất
태풍
태풍이 오다
bão
홍수
홍수가 나다
lũ lụt
폭설
폭설이 내리다``
bão tuyết
나비
bướm
너구리
Lửng chó
피해
Thiệt hại
조용히
im lặng
지니가다
đi qua
곤충
côn trùng
동물
động vật
약하다
yếu
관중
khán giả, người xem
심판
trọng tài
지다
thua
이기다
thắng
금메달
huy chương vàng
동메달
huy chương đồng
은메달
huy chương bạc
국기를 흔들다
Vẫy quốc kì
응원하다
cổ động
따다
금메달을 따다
giành
수상자
người đoạt giải
대부분
đại bộ phận
당연히
1 cách đương nhiên
사실
sự thật