6000 Từ Vựng Flashcards
Hàng xóm
Neighbour
Mẹ
Mother
Bàn tay
Hand
Phần bụng dưới
Abdominals
Xương sọ
Skull
Xương sống
Spine
Anh em trai
Brother
Gót chân
Heel
Cái lưỡi
Tongue
Bắp tay
Biceps
Bố
Father
Buồn bã
Sad
Cười to
To laugh
Đám cưới
Weeding
Tay
Arm
Gan
Liver
Người phụ nữ
Woman
Người đàn ông
Man
Phổi
Lung
Đầu gối
Knee
Móng tay
Nail
Trái tim
Heart
Dây thần kinh
Nerve
Bao tử
Stomach
Bạn gái
Girlfriend
Xương quai hàm
Jaw
Xương sườn
Rib
Cơ ngực
Pectoral
Ba mẹ
Parents
Trẻ con
Children
Chị em gái
Sister
Vui vẻ
Happy
Khóc
To cry
Yêu nhay
To fall in love
Quà tặng
Present
Sinh nhật
Birthday
Kết hôn
To get marred
Chết
To die
Chào đời
To be born
Chân
Leg
Cái đầu
Head
Cái cổ
Neck
Mũi
Nose
Lỗ tai
Ear
Con mắt
Eye
Tóc
Hair
Cổ tay
Wrist
Ngón cái
Thumb
Lòng bàn tay
Palm
Mắt cá chân
Ankle
Ngón chân
Toe
Bàn chân
Sole
Sương
Bone
Xương trán
Frontal
Bạn bè
Friend
Vòng đeo tay
Bracelet
Trang sức
Jewellery
Trẻ so sinh
Tolddler
Giày xăng đan
Sandals
Bông tai
Earing
Áo sơ mi
Shirt
Quần ôm
Tights
Đôi giày
Shoes
Thợ cắt tóc
Hairdresser
Tóc hung
Brunette
Cây kéo
Scissors
Hói
Bald
Tạp dề
Apron
Áo ấm có mũ trùm
Anorack
Mũ trùm đầu
Hood
Giày em bé
Booties
Quần jean
Jeans
Áo liền cho trẻ con
Babygro
Nhẫn
Ring
Khăn choàng
Scarf
Găng tay
Gloves
Túi sách
Báng
Cây dù
Umbrella
Dây nịt
Belt
Mũ rộng vành
Hat
Quần tây
Trousers
Áo len
Sweater
Đồng nghiệp
Colleague
Cà vạt
Tie
Túi quần
Áo nỉ
Blazer
Dài
Long
Áo ngực
Bả
Váy
Skirt
Quần xì
Knickers
Áo cánh
Blouse
Đầm
Dress
Dầu gội
Shampoo
Xả tóc
To rinse
Tóc vàng
Blonde
Máy sấy
Hair dryer
Tóc khô
Day
Lược
Comb
Cắt tóc
To cut
Son môi
Lipstick
Nước hoa
Perfume
Cọ đánh phấn
Brush
Gương
Mirror
Chăm sóc chân
Pedicure
Dũa móng tay
Manicure
Hình xăm
Tattoo
Rám nắng
Tan
Trang điểm
Make up
Bác sỹ phẫu thuật
Surgeon
Thầy thuốc tư vấn
Consultant
Thuốc mỡ
Ointment
Con mắt
Eye
Cuộc phẫu thuật, ca mổ
Operation
Mạch
Pulse
Bác sĩ
Doctor
Chích
Sting
Thuốc giảm đau
Painkillers
Tròng kính
Lens
Tai nạn
Accident
Nhiệt kế
Thermometer
Xe lăn
Wheelchair
Phòng khám
Clinic
Tiêm ngừa
Injection
Giường bệnh
Ward
Phòng mổ
Operating theatre
Y tá
Nurse
Hội chuẩn
Consultation
Chải răng
To brush
Thảm
Mat
Đồng tử
Pupil
Massage
Massage
Băng
Bandage
Thư giãn trị liệu
Relaxation
Hắt xì
Sneeze
Vết thương
Wound
Nướu
Gum
Phỏng
Burn
Nước mắt
Tear
Căng thẳng
Stress
Sốt
Fever
Cây răng
Tooth
Vi rút
Virus
Mắt kính
Glasses
Bệnh nhân
Patient
Chứng đau đầu
Headache
Cảm lạnh
Cold
Yo ga
Yoga
Men răng
Enamel
Sâu răng
Decay
Gỗ
Wood
Bữa tối
Dinner
Ăn
To eat
Quét
To sweep
Treo lên
To hang
Tủ áo
Wardrobe
Cũi chơi
Playpen
Khoan
To drill
Xà phòng
Soap
Lau sạch
To clean
Sơn
To paint
Cây nạo
Scraper
Bình sữa
Bottle
Nồi hơi
Boiler
Cầu chì
Fuse
Chổi quét
Brush
Máy hút bụi
Vacuum cleaner
Đi lên giường
To go to Bed
Đồ chơi
Toy
Năng lượng
Power
Cái xoong
Saucepan
Thức giấc
To wake up
Trái banh
Bao
Con dao
Knife
Búp bê
Doll
Cưa
To Saw
Điểm tâm
Breakfast
Sữa tắm
Shower gel
Đồng hồ báo thức
Alarm clock
Chăn
Blanket
Đóng vào, gõ vào
To hammer
Cái ghế
Chair
Đi tắm bồn
To take a bath
Màn cửa
Curtain
Bồn cầu
Toilet
Cạo
To strip
Thùng rác
Rubbish bin
Ổ cắm
Socket
Chảo chiên
Frying pan
Quạt bàn
Fan
Bàn chải đánh răng
Toothbrush
Giấy gián tường
Wallpaper
Cái muỗng
Spoon
Ngăn kéo
Drawer
Cắt
To cut
Vá múc canh
Ladle
Kem đánh răng
Toothpast
Cái bàn
Table
Đồ nghiền tỏi
Garlic press
Buồng tắm vòi sen
Shower
Máy giặt
Washing machine
Tã
Nappy
Bồn rửa
Sink
Chảo lòng sâu
Wok
Bóng đèn
Light bulb
Ủi đồ
To iron
Cái gối
Pillow
Dây thép
Wire
Phích cắm
Plug
Dĩa
Plate
Cái rây
Sieve
Spatula
Spatula
Lau
To wipe
Vòi phun nước
Fountain
Xe cút kít
Wheelbarrow
Bức tường
Wall
Căn hộ, dãy phòng
Flat
Chìa khoá
Key
Ban công
Balcony
Căn phòng
Room
Cho thuê
To rent
Mái nhà
Roof
Sân
Courtyard
Cửa sổ
Window
Cắt thái
Slice
Chiên
Fry
Tủ lạnh
Refrigerator
Lột vỏ
To peel
Đun sôi
To boil
Đổ vào
To pour
Nướng
To bake
Lò nướng
Oven
Máy nướng bánh mì
Toaster
Bếp đun
Hob
Vòng đệm
Washer
Con ốc
Nut
Cây đinh
Nail
Cây búa
Hammer
Dao mổ
Scalpel
Cây dũa
File
Con vít
Screw
Cái tua vít
Screwdriver
Cây cọ
Palm
Thực vật dưới nước
Water plant
Cái cây
Tree
Cổng
Gate
Cái ao
Pond
Lối đi
Path
Cát
Sand
Nhà kính
Greenhouse
Vòi nước
Tap
Cái giường
Bed
Giường sofa
Sofabed
Đào
To dig
Cây cào
Rake
Dây cáp
Cable
Bình tưới nước
Watering can
Đồ khui bia
Bottle opener
Gương
Mirror
Dọn đệm
To Make the Bed
Khăn lau tay
Hand towel
Sofa
Sofa
Kitchen knife
Con dao
Bữa trưa
Lunch
Rửa
To wash
Bồn tắm
Bathtub
Cào, bừa
To rake
Bụi, giơ
To dust
Trần nhà
Ceiling
Xịt nước
To spray
Cái xuổng
Spade
Tay cầm
Handle
Cái chĩa
Fork
Cái cuốc
Hoe
Động cơ
Motor
Thu hoạch
To harvest
Tỉa cây
To prune
Bón phân
To fertilize
Hái
To pick
Cắt cỏ
To mow
Bộ tản nhiệt
Radiator
Dấu vân tay
Fingerprint
Khách hàng
Guest
Tổng số
Amount
Phong bì
Envelope
Phòng đôi
Double room
Thám tử
Detective
Cái còng tay
Handcuffs
Cây súng
Gun
Còi báo động
Siren
Lửa
Fire
Cảnh sát
Police
Xe cấp cứu
Ambulance
Thuế
Tax
Chi phiếu
Cheque
Thẻ tín dụng
Credit card
Chữ ký
Signature
Tỉ giá hối đoái
Exchange rate
Đồng xu
Coin
Tiền
Money
Thanh toán
Payment
Số pin
Pin number
Thang máy
Lift
Địa chỉ
Address
Điện thoại di động
Mobile phone
Bức thư
Letter
Quầy thu nhân
Reception
Chìa khoá phòng
Room key
Trả lời điện thoại
To answer
Hành lý
Luggage
Điện thoại
Telephone
Mã bưu điện
Postal code
Bưu điện
Post office
Hộp thư
Postbox
Hột quẹt
Lighter
Kẹo
Sweets
Nơ
Ribbon
Nước hoa
Perfumery
Thang cuốn
Escalator
Báo
Newspaper
Tem
Stemps
Tạp chí
Magazine
Cửa hàng quà tăng
Gifts shop
Tiệm bánh
Cake shop
Bánh mì
Baker’s
Hiệu sách
Book shop
Chợ
Market
Mã vạch
Bar code
Túi mua sắm
Shopping bag
Dược sỹ
Pharmacist
Lọ hoa
Vase
Mỹ phẩm
Beauty
Khoai Tây chiên zòn
Crisps
Khách hàng
Customer
Insulin
Insulin
Hoa tulip
Tulip
Xi rô
Syrup
Máy quét
Scanner
Hoa hồng
Rose
Hoa
Flowers
Trợ lý bán hàng
Sales assistant
Kim tiêm
Syringe
Bánh quy
Biscuit
Ngăn kéo đựng tiền
Till
Vitamins
Vitamins
Nhỏ giọt
Drops
Cửa hàng tạp hoá
Groceries
Viên nén
Pill
Sô co la
Chocolate
Thuốc
Medicine
Kem
Cream
Thu ngân
Cashier
Trái cam
Orange
Mực ống
Squid
Nước khoáng
Mineral water
Đắng
Bitter
Bắp cải
Cabbage
Fillet
Thịt phi lê
Trái quýt
Tangerine
Bạch tuộc
Octopus
Cái đuôi
Tail
Tôm he đỏ
King prawn
Cà chua
Tomato
Phô mai
Cheese
Nhồi bột
To knead
Trái mơ
Apricot
Pa tê
Pâté
Mùi Tây
Parsley
Phô mai parmesan
Parmesan
Dầu hướng dương
Sunflower oil
Trái dâu
Strawberry
Trái bưởi chùm
Grapefruit
Ớt
Chilli
Bột nhồi
Dough
Nước xốt, nước chấm
Sauce
Nước chanh
Lemonade
Bánh kem mặt láng
Éclair
Dưa gang
Melon
Giấm
Vinegar
Trái Lê
Pear
Nấm
Mushroom
Bơ
Butter
Quả thơm
Pineapple
Tương cà
Ketchup
Trái mâm xôi
Raspberry
Nướng bánh
To bake
Lúa mạch
Barley
Cá thu
Mackerel
Cua
Crab
Cá hồi
Salmon
Tươi
Fresh
Vẩy cá
Scale
Trong suốt
Sparkling
Thịt trắng
white meat
Rượu
wine
Trái cherry
Cherry
Củ dền
Beetroot
Bánh trái cây
Fruit cake
Quả đào
Peach
Trái táo
Apple
Men
Yeast
Việt quất
Blueberry
Bánh mì dài
Baguette
Trộn
To mix
Dưa hấu
watermelon
Thịt gia cầm
Poultry
Tỏi
Garlic
Hương thảo
Rosemary
Cà tím
Aubergine
Bánh kem
Cream pie
Sống
Raw
Cola
Cola
Phô mai edam
Edam
Cà rốt
Carrot
Bánh sô cô la
Chocolate cake
Xoài
Mango
Trứng
Eggs
Húng quế
Basil
Vani
Vanilla
Hũ
Jar
Xúc xích ý
Salami
Chao
Bottle
Thì là
Dill
Hành tây
Onion
Bí đỏ
Pumpkin
Bánh mì nâu
Brown bread
Xúc xích
Sausages
Đậu xanh
Green peas
Kem
Ice-cream
Trà túi lọc
Teabag
Cá xông khói
Smoked fish
Bột mì trắng
white flour
Lúa mì
wheat
Nút bần
Cork
Hạt nhân
Kernel
Oliu xanh
Green olive
Khoai Tây
Potato
Ức gà
Breast
Yến mạch
Oats
Mỡ, mập
Fat
Bắp
Corn
Da
Skin
Lá bạc hà
Mint
Bánh trứng đường
Meringue
Trái chanh
Lemon
Bánh muffin
Muffin
Sữa lắc
Milkshake
Củ cải
Radish
Đậu vườn
Garden pea
Thịt xông khói
Bacon
Bơ thực vật
Margarine
Dưa leo
Cucumber
Cây diêm mạch
Quinoa
Thịt giăm bông
Ham
Nho
Grapes
Gạo
Rice
Sữa
Milk
Lon
Can
Trà đen
Black tea
Người pha chế
Bartender
Gọi món
To order
Gà chiên
Fried chicken
Khoai Tây chiên
French fries
Ghế ngồi ở bar
Bar stool
Bánh mì
Bread
Trứng ngoáy
Scrambled eggs
Bánh croissant
Croissant
Nước ép trái cây
Fruit juice
Trứng chiên
Fried egg
Bánh mì nướng
Toast
Phục vụ
waiter
Cà phê
Coffee
Trà
Tea
Nước ép cam
Orange juice
Thức ăn
Food
Hoá đơn
Receipt
Cơm
Rice
Súp
Soup
Thịt viên
Meatballs
Bơ gơ gà
Chicken burger
Quầy ba
Bar counter
Khay
Tray
Ly thủy tinh
Glasses
Khay gạt tàn thuốc
Ashtray
Thanh toán
To pay
Hot dog
Hot dog
Trứng omelette
Omelette
adj. ẩm; ướt, thấm nước
Wet
n. nghèo túng; bần cùng
poverty
/’pɒvəti/
v. nâng lên, giương (súng)
elevate
/’elɪveɪt/
n. cuộc thi
contest
/’kɒntest/
v. hợp tác
cooperate
/kəʊˈɒpəˌreɪt/
n. sự đe dọa
threat
/ˈθrɛt/
n. thiên văn học
astronomy
/ə’strɒnəmi/
v. nài nỉ
insist
/ɪn’sɪst/
[Toeic] v. kết luận, kết thúc
conclude
/kən’kluːd/
n. công tước
duke
/djuːk/
n. tâm trạng
mood /ˈmuːd/ A mood is the way someone is feeling. Example: I am in a good mood because I did well on my math test.
[Toeic] n. hoàn cảnh, trường hợp
circumstance
/’sɜːkəmstəns/
[Toeic] adj. thanh lịch, tao nhã
elegant
/’elɪɡənt/
[Toeic] n. sự nhấn mạnh; nhấn giọng
emphasis
/’emfəsɪs/
[Toeic] n. khớp xương, chỗ nối
joint
/dʒɔɪnt/
[Toeic] adj. mong manh
delicate
/’delɪkət/
[Toeic] v. bù đắp, đền bù, bồi thường
compensate
/ˈkɑːmpənˌseɪt/
[Toeic] v. xoá bỏ
delete
/dɪ’liːt/
[Toeic] n. người học việc
apprentice
/ə’prentɪs/
[Toeic] adj. hiển nhiên, rõ rệt
evident
/’evɪdənt/
[Toeic] n. sự đầu tư, vốn đầu tư
investment
/in’vestmənt/
[Toeic] adj. toàn diện, sáng ý
comprehensive
/kɔmpri’hensiv/
[Toeic] v. gấp (giấy), gập (quần áo)
fold
/fould/
[Toeic] n. chiến lược
strategy
/’strætiʤi/
[Toeic] adj. ngẫu nghiên
random
/’rændəm/
[Toeic] v. lục soát, tìm kiếm
search
/sə:tʃ/
[Toeic] n. trình bày (ý tưởng)
adj. hỏa tốc
express
/iks’pres/
v. hợp nhất
integrate
/’intigreit/
[Toeic] adj. có ích, có lợi
beneficial
/beni’fiʃəl/
[Toeic] n. đa số
majority
/mə’ʤɔriti/
[Toeic] v. thông báo
notify
/’noutifai/
[Toeic] n. nhiều, sự đa dạng
variety
/və’raiəti/
[Toeic] n. bộ quần áo
suit
/ˈsuːt/
[Toeic] v. nhìn lướt qua
glimpse
/glimps/
[Toeic] adj. không thay đổi
constant
/’kɑːnstənt/
[Toeic] v. thay thế
replace
/rɪˈpleɪs/
[Toeic] v. tình nguyện
volunteer
/ˌvɑːlənˈtiɚ/
[Toeic] v. đánh giá
evaluate
/ɪ’væljəˌweɪt/
[Toeic] v. giảng hòa
reconcile
/’rekənsail/
[Toeic] n. thập kỷ (10 năm)
decade
/’dɪkeɪd/
[Toeic] adj. nỗ lực
thorough
/ˈθɚroʊ/
[Toeic] n. chi phí, phí tổn
expense
/ɪk’spens/
elegant
/’elɪɡənt/
[Toeic] adj. thanh lịch, tao nhã
[Toeic] adj. hiển nhiên, rõ rệtsc
evident
/’evɪdənt/
v. hợp nhất
integrate
/’intigreit/
[Toeic] adj. không thay đổi.
constant
/’kɑːnstənt/
[Toeic] v. làm nổi bật, đề cáo
enhance
/in’hɑ:ns/
[Toeic] v. qui định
regulate
/’regjuleit/
[Toeic] v. giảng hòa
reconcile
/’rekənsail/
[Toeic] adj. quyết đoán, kiên quyết
decisive
/di’saisiv/
[Toeic] adj & n. chi tiết
detail
/’diːteɪl/
[Toeic] n & adj. thay thế
alternative
/ɔːl’tɜːnətɪv/
[Toeic] n. đồ uống
beverage
/’bəvəriʤ/
[Toeic] v. cập nhật
update
/ʌpˈdeɪt/
[Toeic] v. bảo tồn
conserve
/kən’sə:v/
[Toeic] adj. cốt yếu, quyết định
crucial
/’kru:ʃjəl/
[Toeic] adj. đúng giờ, ngay lập tức
promptly
/ˈprɒmptli/
[Toeic] v. kết hợp
combine
/kəm’baɪn/
[Toeic] adj. trước, trước khi
prior
/prior/