6. Time and date words Flashcards
1
Q
Năm
A
Year
2
Q
Trưa
A
Noon
3
Q
Chưa
A
(Not) yet
4
Q
Tối
A
Night
5
Q
Hôm qua
A
Yesterday
6
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
7
Q
Ngày
A
Day
8
Q
Mai mốt
A
One day, in the future
9
Q
Bây giờ
A
Now