사하라 사막, 50년 만에 이례적 홍수 Flashcards

1
Q

사하라 사막 지대

A

Khu vực sa mạc Sahara

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

건조하다

A

khô cằn, khô khan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

이례적인 N

A

Bất thường, dị thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

폭우가 쏟아지다

A

Mưa lớn (bộc vũ) trút xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

홍수가 발생하다

A

홍수가 나다
xuất hiện lũ lụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

모로코

A

Ma rốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

남동부 지역

A

khu vực Nam đông bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

하루 만에 100밀리미터가 넘는 비가 내리다

A

Mưa hơn 100mm/ ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

연평균 강수량

A

Lượng mưa trung bình trong năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

1을/를 웃돌다

A

vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

그 여파가

A

Hậu quả của việc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

말라 있던 호수

A

hồ bị cạn nước, khô nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

물이 차오르다

A

đầy trở lại, được lấp đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

기상청

A

Cơ quan khí tượng, cục khí tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

지구 온난화

A

Nạn nóng lên toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

예측하다

A

dự đoán

17
Q

이상 기후 현상

A

hiện tượng khí hậu bất thường

18
Q

늘어나다

A

tăng lên

19
Q

1가 ….것으로 내다보다

A

dự đoán rằng

20
Q
A