사하라 사막, 50년 만에 이례적 홍수 Flashcards
1
Q
사하라 사막 지대
A
Khu vực sa mạc Sahara
2
Q
건조하다
A
khô cằn, khô khan
3
Q
이례적인 N
A
Bất thường, dị thường
4
Q
폭우가 쏟아지다
A
Mưa lớn (bộc vũ) trút xuống
5
Q
홍수가 발생하다
A
홍수가 나다
xuất hiện lũ lụt
6
Q
모로코
A
Ma rốc
7
Q
남동부 지역
A
khu vực Nam đông bộ
8
Q
하루 만에 100밀리미터가 넘는 비가 내리다
A
Mưa hơn 100mm/ ngày
9
Q
연평균 강수량
A
Lượng mưa trung bình trong năm
10
Q
1을/를 웃돌다
A
vượt quá
11
Q
그 여파가
A
Hậu quả của việc đó
12
Q
말라 있던 호수
A
hồ bị cạn nước, khô nước
13
Q
물이 차오르다
A
đầy trở lại, được lấp đầy
14
Q
기상청
A
Cơ quan khí tượng, cục khí tượng
15
Q
지구 온난화
A
Nạn nóng lên toàn cầu