5 Flashcards
1
Q
jobless
A
thất nghiệp
2
Q
application
A
đơn xin
3
Q
secretary
A
thư ký
4
Q
reporter
A
phóng viên
5
Q
filmmaker
A
nhà làm phim
6
Q
photographer
A
nhiếp ảnh gia
7
Q
prepare
A
chuẩn bị
8
Q
tool
A
công cụ
9
Q
employed
A
có việc làm
10
Q
arrange
A
sắp xếp