1 Flashcards
1
Q
Culture
A
văn hóa
2
Q
Abroad
A
ở nước ngoài
3
Q
Shy
A
nhút nhát
4
Q
Foreigner
A
người nước ngoài
5
Q
Confident
A
tự tin
6
Q
Progress
A
tiến bộ
7
Q
Communicate
A
giao tiếp
8
Q
Certificate
A
chứng chỉ
9
Q
Original
A
nguyên bản
10
Q
Conversation
A
cuộc trò chuyện