4.3 Flashcards
1
Q
check in
A
(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký
1
Q
even
A
trạng từ (thậm chí)
2
Q
nevertheless
A
trạng từ liên kết (tuy nhiên)
3
Q
By
A
bằng, bởi, trước, kế bên
4
Q
From
A
từ (có thể kết hợp với “to”)
5
Q
treamline
A
(v) sắp xếp hợp lý
6
Q
inviting
A
(adj) hấp dẫn
7
Q
cultural institution
A
(adj-n) cơ sở văn hóa
8
Q
expire
A
hết hạn
9
Q
instructions
A
hướng dẫn
10
Q
redeem
A
(v) đổi
11
Q
apply to
A
(phrasal v.) áp dụng cho
12
Q
highly regarded within the industry
A
(được đánh giá cao trong ngành
13
Q
oral hygiene
A
(adj-n) vệ sinh miệng
14
Q
toothpaste
A
(n) kem đánh răng
15
Q
award
A
(n) giải thưởng
16
Q
design for
A
(phrasal v) thiết kế cho
17
Q
center turn lane
A
(np) làn đường quay đầu ở giữa
18
Q
pedestrian path
A
(n-n) đường dành cho người đi bộ
19
Q
bicycle path
A
(n-n) đường dành cho xe đạp
20
Q
streetlight
A
(n) đèn đường