4.3 Flashcards

1
Q

check in

A

(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

even

A

trạng từ (thậm chí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nevertheless

A

trạng từ liên kết (tuy nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

By

A

bằng, bởi, trước, kế bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

From

A

từ (có thể kết hợp với “to”)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

treamline

A

(v) sắp xếp hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inviting

A

(adj) hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cultural institution

A

(adj-n) cơ sở văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

expire

A

hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

instructions

A

hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

redeem

A

(v) đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

apply to

A

(phrasal v.) áp dụng cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

highly regarded within the industry

A

(được đánh giá cao trong ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

oral hygiene

A

(adj-n) vệ sinh miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

toothpaste

A

(n) kem đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

award

A

(n) giải thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

design for

A

(phrasal v) thiết kế cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

center turn lane

A

(np) làn đường quay đầu ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

pedestrian path

A

(n-n) đường dành cho người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bicycle path

A

(n-n) đường dành cho xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

streetlight

A

(n) đèn đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gutter

A

(n) mương nước

22
Q

water flow

A

(n-n) dòng nước

23
Q

roadwork

A

(n) công việc trên đường, công trình đường

24
Q

be unable to + Vnguyên mẫu

A

(không thể…)

25
Q

having trouble + Ving

A

(gặp khó khăn trong…)

26
Q

impatient

A

không kiên nhẫn

27
Q

down

A

(adj) không hoạt động

28
Q

respond

A

(v) phản hồi

29
Q

please refrain from doing this

A

xin vui lòng không làm điều này

30
Q

directional markers

A

dấu chỉ hướng

31
Q

navigational tools

A

công cụ định hướng

32
Q

intentionally

A

(adv) có chủ ý, cố ý

33
Q

amusement

A

(n) sự giải trí, vui chơi

34
Q

refrain

A

(v) kiêng, hạn chế

35
Q

disrupt

A

(v) làm gián đoạn, làm hỏng

36
Q

sensitive

A

(adj) nhạy cảm

37
Q

navigational

A

(adj) định hướng

38
Q

strategically

A

(adv) một cách chiến lược

39
Q

misinformation

A

thông tin sai lệch

40
Q

purveyor

A

(n) người cung cấp, nhà cung cấp

41
Q

scrutiny

A

(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng

42
Q

pesticide

A

(n) thuốc trừ sâu

43
Q

statement

A

(n) tuyên bố

44
Q

procurement

A

(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm

45
Q

pertinent

A

(adj) liên quan, thích hợp

46
Q

batch

A

(n) lô hàng, đợt

47
Q

transparency

A

(n) tính minh bạch

48
Q

assertion

A

(n) sự khẳng định, tuyên bố

49
Q

course

A

(n) khóa học

50
Q

woodworking

A

(n) nghề làm gỗ, chế tác gỗ

51
Q

course

A

(n) khóa học

52
Q

pace

A

(v) tốc độ

53
Q

prerecord

A

(v) ghi sẵn