4.2 Flashcards

1
Q

brake

A

(n) phanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

graphics

A

đồ họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

lessons

A

bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

purchases

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

users

A

người dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

introductory

A

(adj) giới thiệu, mở đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

community

A

(n) cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

takes

A

lấy, mất, tiêu tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

examines

A

kiểm tra, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

inspects

A

kiểm tra, thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

agency

A

(n) cơ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

which

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

renovation

A

(n) cải tạo, sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

yet

A

chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lately

A

gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

flaw

A

(n) khuyết điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

aware

A

(adj) nhận thức, biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Anyone

A

đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Whichever

A

đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Each other

A

lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Those

A

đại từ chỉ người số nhiều (những người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

agents

A

người môi giới

22
Q

monetary

A

(adj) liên quan tới tiền

23
Q

retention

A

sự duy trì, giữ lại

24
Q

coverage

A

sự bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm

25
Q

authentication

A

sự xác minh, xác thực

26
Q

workforce

A

(n) lực lượng lao động

27
Q

stable

A

(adj) ổn định

28
Q

focus on

A

(v) tập trung vào

29
Q

Owing to

A

cụm giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (do, bởi vì, nhờ vào)

30
Q

Subsequently

A

: trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (sau đó, tiếp theo)

31
Q

At one time

A

trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (một lúc nào đó)

32
Q

user-friendly

A

(adj) dễ sử dụng

33
Q

satisfaction

A

(n) sự hài lòng

34
Q

overall

A

trạng từ (tổng cộng, tổng thể)

35
Q

in addition to

A

trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (ngoài ra)

36
Q

despite

A

giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (mặc dù)

37
Q

on the whole

A

trạng từ (tổng cộng)

38
Q

reluctant

A

(adj) do dự, miễn cưỡng

39
Q

interest

A

(n) sự quan tâm

40
Q

Potential

A

tiềm năng

41
Q

Distant

A

xa, xa xôi

42
Q

appliances

A

thiết bị, dụng cụ

43
Q

variety

A

(n) sự đa dạng

44
Q

practical

A

(adj) thực tế, hữu ích

45
Q

heavily used

A

(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến

46
Q

synthetic materia

A

(adj-n) vật liệu tổng hợp

47
Q

interior

A

(n) nội thất

48
Q

prompt

A

nhanh chóng, ngay lập tức; hoặc là gợi ý, hướng dẫn

49
Q

overwhelmed

A

bị áp đặt, quá tải, bị lấn át (thông tin tiếp theo nói rằng nguyên nhân là do bộ sưởi bị hư, nên không phù hợp)

50
Q

Otherwise

A

nếu không, ngược lại

51
Q

Likewise

A

tương tự, cũng vậy

52
Q

Otherwise

A

nếu không, ngược lại

53
Q

heating unit

A

(n-n) bộ phận sưởi ấm