4.2 Flashcards
1
Q
brake
A
(n) phanh
2
Q
graphics
A
đồ họa
3
Q
lessons
A
bài học
4
Q
purchases
A
mua sắm
5
Q
users
A
người dùng
6
Q
introductory
A
(adj) giới thiệu, mở đầu
7
Q
community
A
(n) cộng đồng
8
Q
takes
A
lấy, mất, tiêu tốn
9
Q
examines
A
kiểm tra, xem xét
10
Q
inspects
A
kiểm tra, thanh tra
11
Q
agency
A
(n) cơ quan
11
Q
which
A
đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật
12
Q
renovation
A
(n) cải tạo, sửa chữa
13
Q
yet
A
chưa
14
Q
lately
A
gần đây
15
Q
flaw
A
(n) khuyết điểm
16
Q
aware
A
(adj) nhận thức, biết
17
Q
Anyone
A
đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)
18
Q
Whichever
A
đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)
19
Q
Each other
A
lẫn nhau
20
Q
Those
A
đại từ chỉ người số nhiều (những người)