3.4 Flashcards
1
Q
A
2
Q
effective
A
(adj) hiệu quả
3
Q
lasting
A
(adj) tồn tại
4
Q
sweatshirt
A
(n) áo nỉ
5
Q
place an order
A
(phrase) đặt hàng
6
Q
exquisite
A
(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp
7
Q
hilly terrain
A
(adj-n) địa hình đồi núi
8
Q
lush
A
(adj) xanh tươi, mướt
9
Q
manor house
A
(n-n) biệt thự
10
Q
noted
A
(adj) nổi tiếng, được biết đến
11
Q
transform
A
(v) biến đổi, chuyển đổi
12
Q
multiuse complex
A
(adj-n) khu phức hợp đa dụng
13
Q
lecture
A
(n) bài giảng
14
Q
curate
A
(v) chọn lọc
15
Q
admission fee
A
(n-n) phí vào cửa
16
Q
supervisory
A
(adj) có tính giám sát
17
Q
payroll
A
(n) tiền lương
18
Q
procedure
A
(n) quy trình
19
Q
compliance
A
(n) sự tuân thủ, tuân theo
20
Q
disbursement
A
(n) sự chi trả, thanh toán
21
Q
budge
A
≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm
22
Q
semester
A
(n) học kỳ
23
Q
came up
A
nảy sinh
24
Q
national chain
A
(adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia
25
signature
(adj) đặc trưng, đặc biệt
26
compact
(adj) nhỏ gọn
27
takeout
(n) dịch vụ mang đi
28
drive-through service
(n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng
29
vacant
(adj) trống, rỗng
30
traffic congestion
(n-n) tắc nghẽn giao thông
31
inaccurate
(adj) không chính xác
32
architecture
(n) kiến trúc
33
contemporary
(adj) hiện đại
34
exterior
(n) bề ngoài, ngoại thất
35
blend in
(phrasal v) hòa trộn, hòa nhập
36
seek permission
(tìm kiếm sự cho phép)
37
aboveground
(adj) trên mặt đất
38
expedite
(v) đẩy nhanh, thúc đẩy
39
pedal
(n) giai đoạn, thời kỳ
40
treat
(n) món ngon, thú vị
41
crumb
(n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh
42
toffee
(n) kẹo bơ
43
infusion
n) sự hòa quyện, hương vị
44
sorbet
(n) kem lạnh trái cây
45
sensational
(adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời
46
eager
(adj) háo hức, nóng lòng
47
grocery outlet
(n-n) cửa hàng thực phẩm
48
rolled out
(phrasal v) được tung ra, phân phối ra
49
nonprofit sector
(adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận
50
grant
(n) khoản hỗ trợ tài chính
51
romped don
(phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn
52
mediocrity
(n) sự tầm thường, kém cỏi
53
interactive
(adj) tương tác, tương tác
54
promo code
(n-n) mã giảm giá
55
misleading
(adj) gây hiểu lầm