3.1 Flashcards

1
Q

purchase

A

(việc mua hàng, hành động mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

purchaser

A

danh từ chỉ người số ít (người mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

service plan

A

(n-n) gói dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

proposed

A

đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

projection equipment

A

(n-n) máy chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

time off

A

(np) thời gian nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

secure

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

customer service representative

A

(np) nhân viên dịch vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inquiry

A

(n) câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

urgent

A

(adj) cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

audience

A

(n) khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

play

A

(n) vở kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drown out

A

(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

request

A

(v) yêu cầu, đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

validation

A

(n) xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

furnish

A

(v) trang bị nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

admission

A

sự nhận vào, sự tiếp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

approval

A

sự cho phép, sự tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

favor

A

sự ưu đãi, sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

direct

A

(v) chuyển… đến…, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

appropriate

A

(adj) thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

directory

A

(n) danh bạ, danh sách

23
Q

that

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật

24
onto
lên trên
25
upon
khi
26
for
cho
27
market research
(n-n) nghiên cứu thị trường
28
entrepreneur
(n) doanh nhân.
29
patent
(n) bằng sáng chế
30
heat-exchange valve
(np) van trao đổi nhiệt
31
invent
(v) sáng chế, phát minh.
32
thus:
trạng từ liên kết (do đó)
33
where
trạng từ quan hệ (nơi mà)
34
toward
giới từ (về phía)
35
yet:
liên từ kết hợp (nhưng) hoặc trạng từ (vẫn chưa
36
prime
(adj) quan trọng, chất lượng cao
37
historian
(n) người nghiên cứu lịch sử
38
relatively
tương đối
39
leak
(n) vết rò rỉ
40
major
(adj) lớn, quan trọng.
41
Within
trong vòng (đi kèm khoảng thời gian)
42
During:
trong suốt (đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện)
43
Among
trong số (đi kèm danh từ chỉ người/vật số nhiều)
44
water pipe
(n-n) ống nước
45
operator
danh từ (người vận hành, tổng đài viên
46
interfere with
(phrasal v) làm cản trở, ảnh hưởng
47
securely
an toàn, chắc chắn
48
respectively
tương ứng
49
ahead of schedule
(pre phrase) trước thời hạn.
50
contain
chứa
51
count
đếm
52
employee handbook
(n-n) sổ tay hướng dẫn cho nhân viên
53
customer service provider
(np) người cung cấp dịch vụ khách hàng
54
portrait
(n) chân dung