3.1 Flashcards
purchase
(việc mua hàng, hành động mua)
purchaser
danh từ chỉ người số ít (người mua)
service plan
(n-n) gói dịch vụ
proposed
đề xuất
projection equipment
(n-n) máy chiếu
time off
(np) thời gian nghỉ
secure
an toàn
customer service representative
(np) nhân viên dịch vụ khách hàng
inquiry
(n) câu hỏi
urgent
(adj) cấp bách
audience
(n) khán giả
play
(n) vở kịch
drown out
(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.
request
(v) yêu cầu, đề nghị
validation
(n) xác nhận
furnish
(v) trang bị nội thất
admission
sự nhận vào, sự tiếp nhận
approval
sự cho phép, sự tán thành
favor
sự ưu đãi, sự giúp đỡ
direct
(v) chuyển… đến…, hướng dẫn
appropriate
(adj) thích hợp
directory
(n) danh bạ, danh sách
that
đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật