30/3/2022 Flashcards
1
Q
accommodate
A
cung cấp
2
Q
notice
A
lưu ý
3
Q
charge a fee
A
tính phí
4
Q
cancellation
A
sự hủy bỏ
5
Q
policy
A
chính sách, hợp đồng
6
Q
availability
A
sẵn sàng để dùng