15/5/2022 Flashcards
1
Q
apparently
A
rõ ràng
2
Q
compliment
A
khen ngợi
3
Q
scared
A
sợ hãi
4
Q
cues
A
dấu hiệu
5
Q
reluctant
A
lưỡng lự
6
Q
establish
A
thành lập
7
Q
maintain
A
duy trì
8
Q
communication
A
truyền thông