3. 일상생활 Flashcards

1
Q

cuộc sống hàng ngày

A

일상생활

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đầu bếp

A

요리사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

từ vựng cơ bản

A

기본 어휘

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

động từ

A

동사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đi (v)

A

가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đến (v)

A

오다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ngủ (v)

A

자다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ăn (v)

A

먹다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

uống (v)

A

마시다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nói chuyện (v)

A

이야기하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đọc (v)

A

읽다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nghe (v)

A

듣다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nhìn, xem (v)

A

보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

làm việc (v)

A

일하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

học (v) (study sth by yourself, through internet, book)

A

공부하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

luyện tập thể thao (v)

A

운동하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nghỉ, nghỉ ngơi (v)

A

쉬다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

gặp gỡ (v)

A

만나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mua (v)

A

사다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

thích (v)

A

좋아하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tính từ

A

형용사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to, lớn

A

크다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nhỏ

A

작다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nhiều

A

많다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ít

A

적다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tốt đẹp, thích

A

좋다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

xấu, tồi

A

나쁘다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

hay, thú vị

A

재미있다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

không hay, nhạt nhẽo

A

재미없다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

liên quan

A

관련

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

trà

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

cà phê

A

커피

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

phim ảnh

A

영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

âm nhạc

A

음악

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

báo chí

A

신문

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bạn bè

A

친구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

đại từ nghi vấn

A

의문대명사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

ai

A

누구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

khi nào

A

언제

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

cơ bản

A

기본

41
Q

ngữ pháp

A

문법

42
Q

danh từ

A

명사

43
Q

hãy cùng tìm hiểu

A

알아봅사다

44
Q

nước ép trái cây

A

주스

45
Q

trà xanh (matcha)

A

녹차

46
Q

kem

A

아이스크림

47
Q

trung tâm thành phố

A

시내

48
Q

nói (n)

A

말하기

49
Q

bài hát

A

노래

50
Q

tòa nhà

A

빌딩

51
Q

phòng

A

52
Q

đi dạo (v)

A

산책하다

53
Q

mua sắm (v)

A

쇼핑하다

54
Q

dùng bữa

A

식사하다

55
Q

rất

A

아주

56
Q

du lịch

A

여행

57
Q

hay, thường xuyên (often)

A

자주

58
Q

gọi điện thoại

A

전화하다

59
Q

bây giờ

A

지금

60
Q

đá bóng

A

축구를하다

61
Q

clb thể dục thể thao

A

헬스클럽

62
Q

đọc (n)

A

읽기

63
Q

nghe (n)

A

듣기

64
Q

viết (n)

A

쓰기

65
Q

phát âm (n)

A

발음

66
Q

văn hóa

A

문화

67
Q

thú vui trong sinh hoạt của người Hàn

A

한국인의 일상생활

68
Q

công viên

A

공원

69
Q

quán cà phê

A

카페

70
Q

chợ

A

시장

71
Q

quán rượu, bar

A

술집

72
Q

rạp chiếu phim

A

영화관

73
Q

giày dép

A

구두

74
Q

thức ăn

A

음식

75
Q

tiệm bánh

A

제과점

76
Q

cola

A

콜라

77
Q

cà chua

A

토마토

78
Q

Nước

A

79
Q

cách biểu hiện (expression)

A

표현

80
Q

thường (usually)

A

보통

81
Q

cuối tuần (weekend)

A

주말

82
Q

dưa hấu (watermelon)

A

수박

83
Q

bibimbap

A

비빔밥

84
Q

học (learn sth from others, teacher, etc)

A

배우다

85
Q

ký túc xá

A

기숙사

86
Q

Incheon

A

인천

87
Q

sở thích (hobby)

A

취미

88
Q

sông Hàn

A

한강

89
Q

too (much) (negative)

A

너무

90
Q

very (nhưng không quá mức)

A

아주

91
Q

really, trully (formal hơn)

A

정말

92
Q

really, trully (ít formal hơn 1 xíu)

A

진짜

93
Q

very (có sắc thái mạnh)

A

매우

94
Q

hai

A

95
Q

trái cây

A

과일

96
Q

mỗi ngày

A

매일

97
Q

bữa trưa

A

점심

98
Q

ngon

A

맛있다