2. 학교 Flashcards
1
Q
Nơi chốn
A
장소
2
Q
Thư viện
A
도서관
3
Q
Nhà hàng
A
식당
4
Q
Khách sạn
A
호텔
5
Q
Nhà hát/rạp chiếu phim
A
극장
6
Q
Bưu điện
A
우체국
7
Q
Bệnh viện
A
병원
8
Q
Trung tâm thương mại
A
백화점
9
Q
Hiệu thuốc
A
약국
10
Q
Cửa tiệm, cửa hàng
A
가게
11
Q
Văn phòng
A
사무실
12
Q
Trang thiết bị trường học
A
학교 시설
13
Q
Phòng học (đại học , cao đẳng)
A
강의실
14
Q
Phòng học (cấp 1, cấp 2, cấp 3)
A
교실
15
Q
Phòng vệ sinh
A
화장실
16
Q
Phòng nghỉ/khu vực nghỉ ngơi
A
휴게실