250 act. LS Flashcards
1
Q
Ý kiến bsi
A
l’avis du médicin
2
Q
Secours
A
Le secours
Help, rescue, assistance
3
Q
l’abri
A
shelter
4
Q
nhập mã pin
A
composer votre code secret
5
Q
borrow
A
EMPRUNTER
6
Q
ÔTER
A
remove, abolish
7
Q
ABROGER
A
- repeal
- amend
8
Q
éphémere
A
(am & af) - tạm thời, đoản
9
Q
GERMER
A
nảy mầm
10
Q
MOUVOIR.
nghĩa
chia present + PP
A
3e group
Move
meus, meus, meut, mouvon, mouvez, meuvent
mû
11
Q
rancune
A
la rancune
resentment
12
Q
Bien que
A
mặc dù
chia subjontif
13
Q
Même si
A
mặc dù (vs ý đối lập + giả thiết)
chia indicatif
14
Q
Tant que
A
trong khi, miễn là, kể từ đó
chia subjontif
15
Q
Pourvu que
A
miễn là
chia subjontif