24/5 Flashcards
1
Q
Have green fingers
A
Mát tay ( trồng cây)
2
Q
Refurbishment
A
Sự tân trang, làm mới lại
3
Q
Restoration
A
Sự khôi phục lại
4
Q
Apply to somebody for something
A
Nộp đơn cho ai vào vị trí nào
5
Q
Go wild
A
Điên dại
6
Q
Come to
A
Tỉnh lại
7
Q
Come about
A
Happen
8
Q
Come round
A
Ghé thăm
9
Q
Slang
A
Tiếng lóng
10
Q
Colloquial
A
Thông tục
11
Q
Obscurity
A
Tình trạng ít người biết đến
12
Q
Knowingly
A
Cố tình
13
Q
Be on one’s toe
A
Đề cao cảnh giác
14
Q
Come down somebody like a ton of bricks
A
Phạt nặng ai
15
Q
Weather the storm
A
Vượt qua khó khăn