19/5 Flashcards
1
Q
To be in the bag
A
Chắc chắn thắng
2
Q
Armour
A
Vỏ thép (của xe tăng)
3
Q
To pay respect to somebody
A
Kính trọng ai
4
Q
Put on
A
Ảnh hưởng, nhiễm
Affect
5
Q
Roadblock
A
Rào cản
6
Q
Halt
A
Sự tạm ngừng
7
Q
Precipitate
A
Dẫn dến
8
Q
Recession
A
Sự suy thoái
9
Q
Embargo
A
Lệnh cấm vận
10
Q
Drop a brick
A
Nói một cách NGẠI NGÙNG, LÚNG TÚNG
11
Q
Catch one’s breath
A
Nín thở (vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi)
12
Q
Catch one’s breath
A
Nín thở (vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi)
13
Q
Negotiation
A
Cuộc đàm phán