2 Flashcards
1
Q
được đánh giá như
A
regarded (adj)
2
Q
xa xôi
A
distant (adj)
3
Q
chính thức
A
formal (adj0
4
Q
sự mở rộng
A
extention (n)
5
Q
tham dự
A
attend (v)
6
Q
thuộc phương Đông
A
oriental (adj)
7
Q
sâu rộng
A
extensive (adj)
8
Q
tập đoàn
A
corp (n)
9
Q
thiết lập
A
establishing (v)
10
Q
bình luận
A
commentary (n)
11
Q
thuộc chính trị
A
politic (adj)
12
Q
tổ chức xã hội
A
polity (n)
13
Q
ban tặng
A
award (v)
14
Q
hơn nữa
A
futher (adv)
15
Q
số dư
A
surplus (n)