1 Flashcards
1
Q
tài liệu tham khảo
A
reference
2
Q
có xu hướng
A
tend to
3
Q
luận văn
A
dissertation
4
Q
nơi ở
A
inhabitat
5
Q
cho dù (prep)
A
despite
6
Q
sự trấn an
A
reassurance
7
Q
đồ họa
A
graphics
8
Q
thời gian rảnh rỗi
A
leisure
9
Q
khó hiểu (adj)
A
puzzling
10
Q
kinh ngạc (adj)
A
stunning
11
Q
dịu dàng
A
bland
12
Q
xúc động
A
emotional
13
Q
hợp pháp
A
legal
14
Q
khéo léo
A
delicate
15
Q
thực dụng
A
practical