13_mots Flashcards
1
Q
être disponible
A
rảnh
2
Q
demain
A
ngày mai
3
Q
numéro combien?
A
thứ mấy
4
Q
mercredi
A
thứ tư
5
Q
alors
A
thì
6
Q
jeudi
A
thứ năm
7
Q
vendredi
A
thứ sáu
8
Q
être occupé
A
bận
9
Q
ces deux jours-là
A
hai ngày đó
10
Q
cette semaine
A
tuần này
11
Q
quel jour?
A
ngày nào
12
Q
cela dépend
A
cái đó còn tùy
13
Q
le visage, la face
A
mặt
14
Q
la personne qui demande
A
người hỏi