1 à 11 _mots Flashcards

1
Q

chercher

A

tìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

qui?

A

ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

entrer

A

vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

boire

A

uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

jus d’orange

A

nước cam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

être près d’ici

A

ở gần ₫ây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

toujours

A

vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

même endroit (endroit ancien)

A

chỗ cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

venir de (faire quelquechose)

A

mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

acheter

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

maintenant

A

bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

travailler

A

làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

avoir déjà faim

A

₫ói chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ne pas encore avoir faim

A

chưa ₫ói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

avoir déjà faim

A

₫ói lắm rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mais

A

nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

un restaurant

A

một tiệm ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

plusieurs fois déjà

A

nhiều lần rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bon, donc…

A

vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

une grande maison

A

một cái nhà rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

voici ma nouvelle maison

A

₫ây là nhà mới của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

combien de mètre carré

A

bao nhiêu mét vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ma maison fait 100 mètres carrés

A

nhà tôi rộng một trăm mét vuông

24
Q

cette maison a combien de chambres

A

cái nhà này có mấy phòng

25
Q

une salle à manger

A

một phòng ăn

26
Q

un salon

A

một phòng khách

27
Q

une chambre à coucher

A

một phòng ngủ

28
Q

mon épouse

A

vợ tôi

29
Q

mon fils

A

con trai tôi

30
Q

combien de maison

A

mấy cái nhà

31
Q

beaucoup

A

nhiều

32
Q

un invité

A

khách

33
Q

chercher son chemin

A

tìm đường

34
Q

ce quartier

A

khuphố này

35
Q

le marché

A

chợ

36
Q

s’il vous plaît

A

làm ơn

37
Q

pour (quelqu’un)

A

cho

38
Q

montrer le chemin

A

chỉ đường

39
Q

facile

A

dễ

40
Q

aller jusqu’à

A

đi đến

41
Q

carrefour

A

ngã tư

42
Q

après ça

A

sau đó

43
Q

tourner à droite

A

rẽ bên phải

44
Q

… de … est-ce loin ?

A

… cách … có xa không ?

45
Q

environ

A

chừng (sud), khoảng (nord)

46
Q

mètres

A

thước

47
Q

en face de l’église

A

ở trướcmặt nhàthờ

48
Q

en bicyclette

A

bằng xe đạp

49
Q

en banlieue

A

ở ngoại ô

50
Q

à combien d’ici ?

A

cách đây bao xa ?

51
Q

un kilomètre

A

một cây số

52
Q

je ne te crois pas

A

tôi không tin

53
Q

dire la vérité

A

nói thật

54
Q

bien sûr que c’est vrai

A

thật chứ

55
Q

gare

A

nhà ga

56
Q

prendre le train

A

đón xe lửa

57
Q

pour aller travailler

A

để đi làm