1 à 11 _mots Flashcards
1
Q
chercher
A
tìm
2
Q
qui?
A
ai
3
Q
entrer
A
vào
4
Q
boire
A
uống
5
Q
jus d’orange
A
nước cam
6
Q
être près d’ici
A
ở gần ₫ây
7
Q
toujours
A
vẫn
8
Q
même endroit (endroit ancien)
A
chỗ cũ
9
Q
venir de (faire quelquechose)
A
mới
10
Q
acheter
A
mua
11
Q
maintenant
A
bây giờ
12
Q
travailler
A
làm việc
13
Q
avoir déjà faim
A
₫ói chưa
14
Q
ne pas encore avoir faim
A
chưa ₫ói
15
Q
avoir déjà faim
A
₫ói lắm rồi
16
Q
mais
A
nhưng
17
Q
un restaurant
A
một tiệm ăn
18
Q
plusieurs fois déjà
A
nhiều lần rồi
19
Q
bon, donc…
A
vậy
20
Q
une grande maison
A
một cái nhà rộng
21
Q
voici ma nouvelle maison
A
₫ây là nhà mới của tôi
22
Q
combien de mètre carré
A
bao nhiêu mét vuông