11- 20 Adjectives Flashcards
1
Q
full (eat)
A
no
2
Q
greedy
A
tham lam
3
Q
hard working
A
chăm chỉ
4
Q
humble
A
khiêm tốn
5
Q
humorous
A
hài hước
6
Q
independent
A
độc lập
7
Q
kind
A
tử tế
8
Q
lazy
A
lười biếng
9
Q
mean/bad
A
xấu tính
10
Q
modern
A
hiện đại
11
Q
no
A
full (eat)
12
Q
tham lam
A
greedy
13
Q
chăm chỉ
A
hard working
14
Q
khiêm tốn
A
humble
15
Q
hài hước
A
humorous