10 Adjectives Flashcards
1
Q
a bit / a little
A
hơi
2
Q
careless
A
bất cẩn
3
Q
challenging
A
thử thách
4
Q
conservative
A
bảo thủ
5
Q
convenient
A
tiện lợi
6
Q
diligent
A
siêng năng
7
Q
empty
A
trống rỗng
8
Q
even
A
thậm chí
9
Q
familiar
A
quen thuộc
10
Q
friendly
A
thân thiện
11
Q
hơi
A
a bit / a little
12
Q
bất cẩn
A
careless
13
Q
thử thách
A
challenging
14
Q
bảo thủ
A
conservative
15
Q
tiện lợi
A
convenient