1 Flashcards
1
Q
Perhaps
A
Có lẽ
2
Q
Continual
A
Tiếp tục
3
Q
Finalised
A
Hoàn thành
4
Q
Policy
A
Chính sách
5
Q
Considerable
A
Đáng kể
6
Q
Agreement
A
Hiệp định
7
Q
Estimated
A
Ước lượng
8
Q
Arisen
A
Phát sinh
9
Q
Relate
A
Liên quan
10
Q
Suspected
A
Nghi ngờ
11
Q
Rare
A
Hiếm
12
Q
Gutter
A
Máng xối, đường nước chảy
13
Q
A