Từ Chỉ Cảm Xúc Flashcards
1
Q
Frustrated
A
Tuyệt vọng, bực bội
2
Q
Anxious
A
Lo lắng
3
Q
Nervous
A
Căng thẳng, lo lắng
4
Q
Curious
A
Tò mò
5
Q
Content
A
Hài lòng
6
Q
Joyful
A
Hạnh phúc, vui sướng
7
Q
Elated
A
Phấn chấn, hân hoang
8
Q
Melancholic
A
U sầu,buồn phiền
9
Q
Enthusiastic
A
Nhiệt tình
10
Q
Optimistic
A
Lạc quan
11
Q
A