한식 인기 타고 '정체실명 한식당' 난립 Flashcards
https://www.youtube.com/watch?v=RcbjnUlRT1k&list=PPSV
1이 큰 인기를 끌다
1 được yêu thích, ưu chuộng
미식
mỹ thực, sành ăn
- 미식의 나라: đất nước sành ăn
한식당이 늘어나다
nhà hàng hàng quốc tăng lên
정체불명의 음식
món ăn không rõ nguồn gốc
한식으로 판매하다
bán dưới danh nghĩa ẩm thực hàn quốc
분식류가 인기이다
món ăn nhẹ đang được yêu thích
손쉽게 접하다
dễ dàng tiếp cận
거대 자본을 무기로
lấy nguồn vốn lớn làm vũ khí
- 자본을 무기로 체인점을 늘리다
체인점
chuỗi cửa hàng
세를 넓혀 가고 있다
đang mở rộng tầm ảnh hưởng.
- 회사가 해외 시장에서 세를 넓히고 있다.
- 그 정당은 이번 선거를 통해 세를 넓혔다.
파리 주요 상권
khu thương mại sầm uất ở Paris
- 파리 주요 상권을 중심으로 세를 넓혀가고 있습니다.
한글 네온사인
biển hiệu neon
엉망
엉망진창
lung tung, bừa bãi, lộn xộn
- 한글 네온사인이 화려하게 장식돼 있는데 띄어쓰기는 엉망이다.
동해남부선
tuyến đông hải nam bộ
오탈자
lỗi chính tả.
-문서에 오탈자가 많다: Văn bản có nhiều lỗi chính tả.
오탈자를 수정하다: Sửa các lỗi chính tả.
맛은 중국에 가깝다
vị gần với món trung
겉으론 다를 게 없어 보이지만
nhìn bên ngoài không khác mấy
딴판
rất khác
- 겉으론 다를 게 없어 보이지만 맛은 딴판입니다.
- 그들은 쌍둥이지만 외모는 아주 딴판이다.
- 그는 예전과는 완전히 딴판으로 변했다
- 그는 겉보기와는 딴판이다 anh ta hoàn toàn khác với vẻ bề ngoài.
시큼하다
chua loét.
네티즌
netizen
이란 평가가 줄을 잇다.
nhiều ý kiến cho rằng
-네티즌들 리뷰에는, 정체불명 음식이란 평가가 줄을 잇습니다.
본래 요리법을 지키다
tuân thủ công thức nấu ăn truyền thống
- 본래 요리법을 지키는 해외 일식당에 인증 마크를 주는 제도를 도입했습니다.
인증 마크
dấu chứng nhận
한식의 정체성
Bản sắc của ẩm thực Hàn Quốc.