쏟아지는 '딥페이크' 채팅방, '피해자 셀 수 없다' 공포 Flashcards

1
Q

채팅방

A

phòng chat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

검색하다

A

tìm kiếm, tra cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

딥페이크 범죄자

A

tội phạm liên quan đến video giả mạo (deepfake)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

단톡방

A

= 채팅방

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

1이 N으로 추정되다

A

1 bị nghi ngờ là N

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

구독자

A

người theo dõi (follower)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

출생연도

A

năm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

실명

A

tên thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

1이 적히다

A

được ghi trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

게시물

A

bài đăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

채널에 공유되다

A

được chia sẻ trên kênh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

흔적

A

bằng chứng, dấu vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

음란물

A

ấn phẩm đồi trụy, nội dung khiêu dâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

1과 합성해 만들다

A

ghép với 1 để tạo ra …
- 지인이나 SNS 이용자들의 얼굴 사진을 음란물과 합성해 만든 이른바 ‘딥페이크 음란물’ 범죄가 잇따릅니다.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

이른바 N

A

cái gọi là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

잇따르다

A

liên tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

온라인 커뮤니티

A

diễn đàn trực tuyến, cộng đồng trực tuyến

18
Q

제보

A

báo cáo

19
Q

쏟아지다

A

Tràn lan, liên tục

20
Q

텔레그램 대화방

A

phòng chat telegram

21
Q

학교 명단

A

danh sách trường học

22
Q

누리꾼

A

cư dân mạng

23
Q

실시간으로

A

cập nhật liên tục

24
Q

댓글

A

bình luận

25
Q

도용하다

A

lấy cắp
- 문화를 도용하다 đánh cắp văn hóa, lấy cắp/ ăn cắp
- 상표를 도용하다: đánh cắp thương hiệu, ăn cắp thương hiệu
- 도용되다 bị đánh cắp, dùng lén

26
Q

비공개 처리하다

A

yêu cầu bảo mật
- 도용될 수 있는 사진을 모두 비공개 처리한다.

27
Q

커뮤니티 글

A

các bài viết cộng đồng

28
Q

격양되다

A

phẫn nộ, phấn khích/ hưng phấn
- 격양된 반응을 보였다 cho thấy phản ứng phẫn nộ.

29
Q

올해 들어 7월까지

A

cho đến tháng 7 năm nay

30
Q

검거되다

A

bị cơ quan điều tra bắt giữ, giam giữ

31
Q

N에 이르다

A

đạt đến N

32
Q

동급생

A

bạn học

33
Q

범죄 희생자

A

nạn nhân

34
Q

크게 우려하다

A

quan ngại sâu sắc

35
Q

경찰청

A

Sở cảnh sát

36
Q

교육청

A

Sở giáo dục

37
Q

협의하다

A

hợp tác

38
Q

불법 합성물 유포

A

lan truyền nội dung cắt ghép bất hợp pháp

39
Q

심각한 범죄 행위

A

hành vi phạm tội nghiêm trọng

40
Q

디지털 성범죄 예방 교육

A

giáo dục phòng chống tội phạm tình dục kĩ thuật số

41
Q

방침

A

phương châm