쏟아지는 '딥페이크' 채팅방, '피해자 셀 수 없다' 공포 Flashcards
1
Q
채팅방
A
phòng chat
2
Q
검색하다
A
tìm kiếm, tra cứu
3
Q
딥페이크 범죄자
A
tội phạm liên quan đến video giả mạo (deepfake)
4
Q
단톡방
A
= 채팅방
5
Q
1이 N으로 추정되다
A
1 bị nghi ngờ là N
6
Q
구독자
A
người theo dõi (follower)
7
Q
출생연도
A
năm sinh
8
Q
실명
A
tên thật
9
Q
1이 적히다
A
được ghi trên
10
Q
게시물
A
bài đăng
11
Q
채널에 공유되다
A
được chia sẻ trên kênh
12
Q
흔적
A
bằng chứng, dấu vết
13
Q
음란물
A
ấn phẩm đồi trụy, nội dung khiêu dâm
14
Q
1과 합성해 만들다
A
ghép với 1 để tạo ra …
- 지인이나 SNS 이용자들의 얼굴 사진을 음란물과 합성해 만든 이른바 ‘딥페이크 음란물’ 범죄가 잇따릅니다.
15
Q
이른바 N
A
cái gọi là…
16
Q
잇따르다
A
liên tiếp
17
Q
온라인 커뮤니티
A
diễn đàn trực tuyến, cộng đồng trực tuyến
18
Q
제보
A
báo cáo
19
Q
쏟아지다
A
Tràn lan, liên tục
20
Q
텔레그램 대화방
A
phòng chat telegram
21
Q
학교 명단
A
danh sách trường học
22
Q
누리꾼
A
cư dân mạng
23
Q
실시간으로
A
cập nhật liên tục
24
Q
댓글
A
bình luận
25
도용하다
lấy cắp
- 문화를 도용하다 đánh cắp văn hóa, lấy cắp/ ăn cắp
- 상표를 도용하다: đánh cắp thương hiệu, ăn cắp thương hiệu
- 도용되다 bị đánh cắp, dùng lén
26
비공개 처리하다
yêu cầu bảo mật
- 도용될 수 있는 사진을 모두 비공개 처리한다.
27
커뮤니티 글
các bài viết cộng đồng
28
격양되다
phẫn nộ, phấn khích/ hưng phấn
- 격양된 반응을 보였다 cho thấy phản ứng phẫn nộ.
29
올해 들어 7월까지
cho đến tháng 7 năm nay
30
검거되다
bị cơ quan điều tra bắt giữ, giam giữ
31
N에 이르다
đạt đến N
32
동급생
bạn học
33
범죄 희생자
nạn nhân
34
크게 우려하다
quan ngại sâu sắc
35
경찰청
Sở cảnh sát
36
교육청
Sở giáo dục
37
협의하다
hợp tác
38
불법 합성물 유포
lan truyền nội dung cắt ghép bất hợp pháp
39
심각한 범죄 행위
hành vi phạm tội nghiêm trọng
40
디지털 성범죄 예방 교육
giáo dục phòng chống tội phạm tình dục kĩ thuật số
41
방침
phương châm