第十课:我能坐这儿吗? Flashcards
1
Q
桌子
A
/zhuō zi/ Cái bàn
2
Q
上
A
/Shàng/ Trên, phía trên
3
Q
电脑
A
/Diàn nǎo/ Máy tính
4
Q
和
A
/Hé/ Và
5
Q
本
A
/Běn/ Quyển, cuốn
6
Q
里
A
/Lǐ/ Trong, bên trong
7
Q
前面
A
/Qián miàn/ Phía trước
8
Q
后面
A
/Hòu miàn/ Phía sau
9
Q
这儿
A
/Zhèr/ Chỗ này, ở đây
10
Q
没有
A
/Méi yǒu/ Không có
11
Q
能
A
/Néng/ Có thể
12
Q
坐
A
/Zuò/ Ngồi