第九课:你儿子在哪儿工作? Flashcards
1
Q
小
A
/Xiǎo/ Nhỏ
2
Q
猫
A
/Māo/ Mèo
3
Q
在
A
/Zài/ Ở (Là động từ)
妈妈在商店。
/Māma zài shāngdiàn./
Mẹ đang ở trong cửa hàng.
/Zài/ Ở (+ Địa điểm, là tân ngữ, mang nghĩa “Ở đâu đó làm gì”)
我在学校工作。
/Wǒ zài xuéxiào gōngzuò./
Tôi làm việc tại trường.
4
Q
那儿
A
/Nàr/ Chỗ đó, kia
5
Q
狗
A
/Gǒu/ Chó
6
Q
椅子
A
/Yǐzi/ Ghế
7
Q
下面
A
/Xià miàn/ Bên dưới
8
Q
哪儿
A
/Nǎr/ Đâu
我的狗在哪儿?
/Wǒ de gǒu zài nǎr?/
Chó của tôi ở đâu?
9
Q
工作
A
/Gōng zuò/ Công việc, làm việc (verb/noun)
10
Q
儿子
A
/Érzi/ Con trai
11
Q
医院
A
/Yī yuàn/ Bệnh viện
12
Q
医生
A
/Yī shēng/ Bác sĩ