お札 Flashcards
1
Q
お札
A
tiền giấy
2
Q
紙幣
A
tiền giấy
3
Q
硬貨
A
tiền xu
4
Q
小銭
A
tiền lẻ
5
Q
現金
A
tiền mặt
6
Q
両替する
A
đổi tiền(dollar-euro~)
7
Q
崩す
A
đổi tiền lẻ
8
Q
振り込む
A
chuyển tiền qua tài khoản
9
Q
節約する
A
tiết kiệm chi tiêu
10
Q
貯める
A
tiết kiệm tiền
11
Q
貯金する
A
tiết kiệm tiền
12
Q
売れる
A
bán
13
Q
売り切れる
A
bán hết
14
Q
売り上げ
A
doanh số
15
Q
会計
A
kết toán