お札 Flashcards
1
Q
お札
A
tiền giấy
2
Q
紙幣
A
tiền giấy
3
Q
硬貨
A
tiền xu
4
Q
小銭
A
tiền lẻ
5
Q
現金
A
tiền mặt
6
Q
両替する
A
đổi tiền(dollar-euro~)
7
Q
崩す
A
đổi tiền lẻ
8
Q
振り込む
A
chuyển tiền qua tài khoản
9
Q
節約する
A
tiết kiệm chi tiêu
10
Q
貯める
A
tiết kiệm tiền
11
Q
貯金する
A
tiết kiệm tiền
12
Q
売れる
A
bán
13
Q
売り切れる
A
bán hết
14
Q
売り上げ
A
doanh số
15
Q
会計
A
kết toán
16
Q
支払う
A
chi trả
17
Q
レシート
A
receipt (hóa đơn)
18
Q
市場
A
chợ
19
Q
値段
A
giá cả
20
Q
金額
A
lượng tiền
21
Q
負ける
A
giảm giá
22
Q
特売
A
bán rẻ
23
Q
セール価格
A
giảm giá
24
Q
2割引
A
giảm 20%
25
Q
定価の半額
A
giảm nửa giá
26
Q
行列に並ぶ
A
xếp hàng
27
Q
税金
A
thuế
28
Q
消費税を含む
A
bao gồm cả thuế tiêu dùng
29
Q
得をする
A
được lợi (lợi nhuận)
30
Q
損をする
A
thiệt hại
31
Q
借金を返す
A
trả nợ
32
Q
お金を おろす
A
rút tiền