〜んばかりだ Flashcards

1
Q

〜んばかりだ

A

動(bỏ ない)+んばかりだ
*例外:する->せん

Gần đến mức/Gần như/Cứ như thể là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly