〜ともなく・〜ともなしに Flashcards
1
Q
〜ともなく・〜ともなしに
A
A/ 動(辞書)+ともなく・ともなしに
B/疑問詞+ともなく・ともなしに
—
A/ làm j đó tự nhiên, ko ý thức, ko mục đích
B/ từ lúc nào đó/đâu đó/ai đó…ko thể xđinh rõ ràng
N1の文法 > 〜ともなく・〜ともなしに > Flashcards
〜ともなく・〜ともなしに
A/ 動(辞書)+ともなく・ともなしに
B/疑問詞+ともなく・ともなしに
—
A/ làm j đó tự nhiên, ko ý thức, ko mục đích
B/ từ lúc nào đó/đâu đó/ai đó…ko thể xđinh rõ ràng