〜ともなく・〜ともなしに Flashcards

1
Q

〜ともなく・〜ともなしに

A

A/ 動(辞書)+ともなく・ともなしに
B/疑問詞+ともなく・ともなしに

A/ làm j đó tự nhiên, ko ý thức, ko mục đích
B/ từ lúc nào đó/đâu đó/ai đó…ko thể xđinh rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly