!@# Flashcards

MAster

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

学校

A

xué xiào: trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

nǎ: how, which

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

星期几

A

星期几 xīng qī jǐ: thứ mấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

今天

A

jīn tiān hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

shí : 10

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

wǔ : 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

sì 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

jiǔ 9

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

qī 7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

liù 6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

明天见

A

míng tiān jiàn see you tomorrow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

明天

A

míng tiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

取钱

A

取钱 qǔ qián rút tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

máng: bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

汉语

A

Hànyǔ: Hán ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

[nán] khó; khó khăn; gay go

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

男学生

A

男学生 Nán xuéshēng: học sinh nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

生日

A

生日 [shēng·ri]: sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

邮局

A

邮局Yóujú:Bưu điện

20
Q

寄信

A

寄信:[jì xìn] Gửi thư
寄Jì :Gửi
信xìn: thư từ

21
Q

银行

A

银行 [yínháng] ngân hàng
银 [yín] bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ag)
行 [háng] hàng; hàng lối; dòng。

22
Q

北面

A

北面 [běimiàn] Phía bắc
北 [běi] hướng bắc
面 [miàn]: mặt, phía

23
Q

北京

A

北京 [běijīng] Bắc Kinh

京 [jīng] thủ đô; kinh đô; Hán Việt: KINH

24
Q

天安门

A

天安门Tiān’ānmén Thiên An Môn

25
Q

再见

A

再见 [zàijiàn] tạm biệt

再 [zài] Hán Việt: TÁI

26
Q

学校

A

学校 [xuéxiào]: trường học Hán Việt: HIỆU

27
Q

对不起

A

对不起 [duìbùqǐ] xin lỗi

起 [qǐ] Hán Việt: KHỞI

28
Q

起床

A

起床 [Qǐchuáng] thức dậy.

床 [chuáng] Hán Việt: SÀNG giường; cái đệm

29
Q

昨天

A

昨天 [zuótiān] ngày hôm qua; hôm qua

昨 [zuó] đã qua rồi, qua đi, quá khứ

30
Q

A

回 [huí] quay về Hán Việt: HỒI

31
Q

没关系

A

没关系 [méiguānxì] Không sao
没 [méi] không có (sở hữu)。
关 [guān] đóng; đóng lại; khép。Hán Việt: QUAN

32
Q

系统

A

系统 [xìtǒng] hệ thống

系 [xì] Hán Việt: HỆ

33
Q

A

王[wáng] họ Vương Hán Việt: VƯƠNG

34
Q

老师

A

老师 [lǎoshī] thầy cô giáo; bậc thầy。

35
Q

请进

A

请进 [qǐngjìn]] mời vào Hán Việt: THỈNH

进 Hán Việt: TIẾN

36
Q

请坐

A

请坐 [qǐng zuò] Xin mời ngồi

坐 Hán Việt: TOẠ

37
Q

喝茶

A

喝茶 [hē chá] uống trà

38
Q

不客气

A

不客气 [bù kèqì] đừng khách khí
客 [kè] Hán Việt: KHÁCH
气 [qì] khí; hơi Hán Việt: KHÍ

39
Q

客气

A

客气 [kè·qi] khiêm nhường; lễ độ (đối xử)。

40
Q

工作

A

工作 [gōngzuò] làm việc
工 [gōng] Hán Việt: CÔNG
作 [zuō] Hán Việt: TÁC

41
Q

………………身体

A

身体 [shēntǐ]
身 [shēn] thân thể; người Hán Việt: THÂN
体 [tǐ] Hán Việt: THỂ

42
Q

请问

A

请问 [Qǐngwèn] xin hỏi

43
Q

A

贵 [guì] đắt; mắc; quý Hán Việt: QUÝ

quý; trọng; coi trọng

44
Q

A

姓 [xìng] họ Hán Việt: TÍNH

45
Q

A

叫 [jiào] kêu, gọi; hô hoán; réo

46
Q

什么

A

什么 [Shénme] cái gì?

47
Q

名字

A

名字 [míng·zi] tên
名 [míng] Hán Việt: DANH
字 [zì] chữ; chữ viết; văn tự。Hán Việt: TỰ