Zodiac Flashcards
Aries
(n)
/ˈeriːz/
Cung Bạch Dương
21/3 - 19/4
Biểu tượng: ♈ - Con cừu trắng
Nhóm nguyên tố: Lửa
Taurus
(n)
/ˈtɔːrəs/
Cung Kim Ngưu
20/4 – 20/5
Biểu tượng: ♉ - Con bò vàng
Nhóm nguyên tố: Đất
Gemini
(n)
/ˈdʒemɪnaɪ/, /ˈdʒemɪni/
Cung Song Tử
21/5 – 20/6
Biểu tượng: ♊ - Hai cậu bé/cô bé song sinh
Nhóm nguyên tố: Khí
Cancer
(n)
/ˈkænsər/
Cung Cự Giải
21/6 - 22/7
Biểu tượng: ♋ - Con cua
Nhóm nguyên tố: Nước
Leo
(n)
/ˈliːəʊ/
Cung Sư Tử
23/7 – 22/8
Biểu tượng: ♌ - Sư tử
Nhóm nguyên tố: Lửa
Virgo
(n)
/ˈvɜːrɡəʊ/
Cung Xử Nữ
23/8 - 22/9
Biểu tượng: ♍ - Trinh nữ
Nhóm nguyên tố: Đất
Libra
(n)
/ˈliːbrə/
Cung Thiên Bình
23/9 - 22/10
Biểu tượng: ♎ - Cái cân
Nhóm nguyên tố: Khí
Scorpio
(n)
/ˈskɔːrpiəʊ/
Cung Bọ Cạp
23/10 - 21/11
Biểu tượng: ♏ - Con bọ cạp
Nhóm nguyên tố: Nước
Sagittarius
(n)
/ˌsædʒɪˈteriəs/
Cung Nhân Mã
22/11 - 21/12
Biểu tượng: ♐ - Nửa trên là con người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
Nhóm nguyên tố: Lửa
Capricorn
(n)
/ˈkæprɪkɔːrn/
Cung Ma Kết
22/12 - 19/1
Biểu tượng: ♑ - Nửa thân trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
Nhóm: Đất
Aquarius
(n)
/əˈkweriəs/
Cung Bảo Bình
20/1 - 18/2
Biểu tượng: ♒ - Người mang bình nước.
Nhóm nguyên tố: Khí
Pisces
(n)
/ˈpaɪsiːz/
Cung Song Ngư
19/2 - 20/3
Biểu tượng: ♓ - Hai con cá bơi ngược chiều nhau
Nhóm nguyên tố: Nước
Water Signs
Nhóm nguyên tố Nước (gồm: Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư)
Fire Signs
Nhóm nguyên tố Lửa (gồm: Sư tử, Bạch Dương, Nhân Mã)
Earth Signs
Nhóm nguyên tố Đất (gồm: Ma Kết, Xử Nữ, Kim Ngưu)