Zodiac Flashcards

1
Q

Aries
(n)
/ˈeriːz/

A

Cung Bạch Dương
21/3 - 19/4
Biểu tượng: ♈ - Con cừu trắng
Nhóm nguyên tố: Lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Taurus
(n)
/ˈtɔːrəs/

A

Cung Kim Ngưu
20/4 – 20/5
Biểu tượng: ♉ - Con bò vàng
Nhóm nguyên tố: Đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Gemini
(n)
/ˈdʒemɪnaɪ/, /ˈdʒemɪni/

A

Cung Song Tử
21/5 – 20/6
Biểu tượng: ♊ - Hai cậu bé/cô bé song sinh
Nhóm nguyên tố: Khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cancer
(n)
/ˈkænsər/

A

Cung Cự Giải
21/6 - 22/7
Biểu tượng: ♋ - Con cua
Nhóm nguyên tố: Nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Leo
(n)
/ˈliːəʊ/

A

Cung Sư Tử
23/7 – 22/8
Biểu tượng: ♌ - Sư tử
Nhóm nguyên tố: Lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Virgo
(n)
/ˈvɜːrɡəʊ/

A

Cung Xử Nữ
23/8 - 22/9
Biểu tượng: ♍ - Trinh nữ
Nhóm nguyên tố: Đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Libra
(n)
/ˈliːbrə/

A

Cung Thiên Bình
23/9 - 22/10
Biểu tượng: ♎ - Cái cân
Nhóm nguyên tố: Khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Scorpio
(n)
/ˈskɔːrpiəʊ/

A

Cung Bọ Cạp
23/10 - 21/11
Biểu tượng: ♏ - Con bọ cạp
Nhóm nguyên tố: Nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sagittarius
(n)
/ˌsædʒɪˈteriəs/

A

Cung Nhân Mã
22/11 - 21/12
Biểu tượng: ♐ - Nửa trên là con người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
Nhóm nguyên tố: Lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Capricorn
(n)
/ˈkæprɪkɔːrn/

A

Cung Ma Kết
22/12 - 19/1
Biểu tượng: ♑ - Nửa thân trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
Nhóm: Đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Aquarius
(n)
/əˈkweriəs/

A

Cung Bảo Bình
20/1 - 18/2
Biểu tượng: ♒ - Người mang bình nước.
Nhóm nguyên tố: Khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pisces
(n)
/ˈpaɪsiːz/

A

Cung Song Ngư
19/2 - 20/3
Biểu tượng: ♓ - Hai con cá bơi ngược chiều nhau
Nhóm nguyên tố: Nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Water Signs

A

Nhóm nguyên tố Nước (gồm: Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Fire Signs

A

Nhóm nguyên tố Lửa (gồm: Sư tử, Bạch Dương, Nhân Mã)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Earth Signs

A

Nhóm nguyên tố Đất (gồm: Ma Kết, Xử Nữ, Kim Ngưu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Air Signs

A

Nhóm nguyên tố Khí (gồm: Bảo Bình, Song Tử, Thiên Bình)