you can do it Flashcards
1
Q
Appreciate
A
- appreciate the beauty: tìm ra, nhận thấy cái đẹp
- appreciate in value: lên giá
- appreciate: trân trọng, cảm kích
2
Q
Meet
A
- meet with: nhận lấy, hứng chịu
- meet the demand: đáp ứng nhu cầu
- make ends meet: xoay sở đủ để sống
3
Q
Lay
A
- lay eggs: đẻ trứng
- lay sth on sth: đặt
- lay the table: dọn bàn (dọn cơm)
4
Q
Spread
A
- spread (lies): lan truyền, tung tin
- spread your wings: độc lập, tự tin, dám thử cái mới
- spread (jam): phết
5
Q
Hard
A
- a hard drug: thuốc mạnh, bất hợp pháp
- it’s hard to believe: khó có thể tin
- learn things the hard way: học hỏi từ những sai lầm thay vì được chỉ dạy
6
Q
Test
A
- test (your knowledge): kiểm tra
- test sth on sb/sth: thử nghiệm trên
- test out: thử nghiệm thứ gì
7
Q
Short
A
- be in short supply: thiếu, khan hiếm
- for short: ngắn gọn, viết/gọi tắt
- the shortlist: danh sách sơ tuyển
8
Q
Promote
A
- (v) thăng chức
- (v) quảng bá
- (v) thúc đẩy
9
Q
Bite
A
- (n) vết cắn
- bite the hand that feeds you: ăn cháo đá bát
- have a bite: cắn/ăn một miếng
10
Q
Positive
A
- (adj) chắc chắn
- (adj) dương tính
- (adj) lạc quan
11
Q
Blow
A
- blow your cover: để lộ thông tin cá nhân, thông tin mật
- blow out the candle: thổi tắt nến
- blow up: phát nổ
12
Q
Suit
A
- file a suit against sb: khiếu nại
- (v) vừa
- suit sb fine: thuận tiện cho ai
13
Q
Support
A
- (v) giúp chứng minh cái gì
- (n) sự ủng hộ
- (v) chăm lo, trợ cấp
14
Q
Dish
A
- (n): món ăn
- satellite dish: chảo vệ tinh
- dish out: phân phát đồ ăn
15
Q
False
A
- false teeth: răng giả
- a false sense of security: cảm giác an toàn sai lầm, giả tạo
- a false move: hành động sai lầm
16
Q
Notice
A
- come to my notice: chú ý, để ý, biết đến
- at a momment’s/two hours’/three week’ notice: có ít thời gian để làm, không báo trước; mức độ cảnh báo thấp
- (n) biển báo
17
Q
Answer
A
- answer for: chịu trách nhiệm
- answer back: trả treo, nói đi nói lại
- answer the door: mở cửa khi nghe ai đó bấm chuông/gõ cửa
18
Q
Dead
A
- go dead: không hoạt động nữa
- a dead duck: người/vật vô dụng, vô vọng
- dead on arrival: chết tại hiện trường, chết tại chỗ, chết trên đường tới bệnh viện
19
Q
State
A
- in a sorry state: tình trạng thê thảm; tình trạng nghèo nàn, đáng thương
- in a state of war: trong tìmh trạng chiến tranh
- head of state: nhà lãnh đạo, thường không có hoặc ít quyền lực thật sự
20
Q
Eyes
A
- eye up: nhìn một cách thèm thuồng
- up to my eyes in work: bận rộn với công việc
- have eyes in the back of your head: cảnh giác, canh chừng với tất cả mọi thứ
21
Q
Early
A
- early result: kết quả ban đầu
- the early bird catches the worm: thành công sẽ đến với những ai biết nắm bắt cơ hội trước tiên
- in the early days: những ngày trước
22
Q
Mark
A
- (n) vết
- mark the occasion: đánh dấu dịp quan trọng
- exclamation mark: dấu chấm than
23
Q
Mouth
A
- by word of mouth: truyền miệng
- mouth of the river: cửa sông
- (n): miệng
24
Q
Burn
A
- burn your calories: đốt cháy năng lượng
- burn CD/DVDs: viết thông tin lên đĩa CD/DVDs
- get/ money to burn: lãng phí tiền vào thứ không cần thiết
25
Q
Empty
A
- empty promise: lời hứa suông
- (adj) trống rỗng, buồn bã, vô định
- empty your pockets: lấy sạch đồ ra khỏi túi quần
26
Q
Private
A
- private sector: khu vực tư nhân
- private life: đời tư
- (adj): bí mật
27
Q
Cross
A
- cross out: gạch bỏ
- it is a cross between: sự kết hợp giữa 2 thứ
- cross one’s mind: xảy đến
28
Q
Burst
A
- burst its bank: vỡ bờ
- burst into flame: bùng cháy
- burst open: đạp cửa
29
Q
Inside
A
- (adv) bên trong
- inside information: thông tin nội bộ
- know sth inside out: biết tường tận
30
Q
Act
A
- (n) việc làm, hành động, biểu hiện
- act your age: sống đúng tuổi, trưởng thành lên
- (v) hành động
31
Q
Sign
A
- sign on the dotted line: ký xác nhận mua/làm điều gì
- sign the legislation into law: ký ban hành luật
- sign language: ngôn ngữ ký hiệu
32
Q
Keen
A
- keen to: hăng hái
- a keen interest: đam mê
- keen on: thích
33
Q
School
A
- school of thought: suy nghĩ chung của nhiều người
- school of (cá): đàn cá
34
Q
Interest
A
- interest rate: lãi suất
- (n) hứng thú
- general interest: chủ đề, điều quan tâm phổ biến