Yola 1 Flashcards
1
Q
Didgeridoo
A
Đàn ống Úc
2
Q
Đàn ống Úc
A
Didgeridoo
3
Q
Meditation
A
Thiền
4
Q
Thiền
A
Meditation
5
Q
Flute
A
Sáo
6
Q
Sáo
A
Flute
7
Q
Piano
A
Đàn piano
8
Q
Đàn piano
A
Piano
9
Q
Drum
A
Cái Trống
10
Q
Cái trống
A
Drum
11
Q
Guitar
A
Đàn ghi-ta
12
Q
Đàn ghi-ta
A
Guitar
13
Q
Tambourine
A
Trống lục lạc
14
Q
Trống lục lạc
A
Tambourine
15
Q
Recorder
A
Cây sáo
16
Q
Cây sáo
A
Recorder
17
Q
Violin
A
Đàn vĩ cầm
18
Q
Đàn vĩ cầm
A
Violin
19
Q
Ride a bike
A
Chạy xe đạp
20
Q
Chạy xe đạp
A
Ride a bike
21
Q
Run
A
Chạy
22
Q
Chạy
A
Run
23
Q
Swim
A
Bơi
24
Q
Bơi
A
Swim
25
Q
Dance
A
Nhảy múa
26
Q
Nhảy múa
A
Dance
27
Q
Skate
A
Trượt tuyết
28
Q
Trượt tuyết
A
Skate
29
Q
Play soccer
A
Chơi đá bóng
30
Q
Chơi đá bóng
A
Play soccer
31
Q
Healthy
A
Lành mạnh
32
Q
Lành mạnh
A
Healthy
33
Q
Unhealthy
A
Không lành mạnh
34
Q
Không lành mạnh
A
Unhealthy
35
Q
Terrible
A
Khủng khiếp
36
Q
Khủng khiếp
A
Terrible
37
Q
Monday
A
Thứ hai