ying yu Flashcards

1
Q

vật liệu đc làm bằng cách dệt or đan bông, len, lụa,…

A

cloth n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chà xát sth trên 1 bề mặt, để loại bỏ bụi bẩn or chất lỏng từ nó, để chà 1 bề mặt vs 1 miếg vải để lm sách nó

A

wipe v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tgian ai đó trong 1 nhóm nên or đc cho phép do sth, lượt

A

turn n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thường xuyên, trong hoàn cảnh bth

A

normally adv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hành vi đc coi là lịch sự trong 1 xh or nền văn hoá cụ thể, phong thái, cách ứng xử

A

manner n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

1 nhiệm vụ or một phần công vc mà ai đó đc giao để làm, thường là 1 phần của công vc or nghiên cứu của họ

A

assignment n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cư xử

A

behave n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trong 1 nhiệm vụ

A

on an assignment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phóng viên

A

report n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đi công tác

A

on assignment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

về phong cách ăn mặc, lời nói, cách vt, hành vi,… rất đúng và phù hợp vs những dịp chính thức or qtrong

A

formal adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

khoá học, lớp học

A

course n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vùng tp

A

urban areas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tp trung tâm của 1 ban

A

metropolis n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sth đc trao cho 1 ng or 1 tổ chức như tổ chức từ thiện để giúp đỡ những ng khó khăn

A

donation n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

có quyền lực ra lệnh sb

A

authority n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trong thẩm quyền

A

in authority

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tìm hiểu/ phát hiện

A

find out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sự nộp hồ sơ/ bài

A

submission n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tha thứ/ chấp nhận

A

tolerate v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đón/ tăng/ nổi lên (trong thương mại)

A

pick up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dấu chấm câu

A

punctuation n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cụm từ

A

phrase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

dấu chấm cảm/ một tiếng ngắn thể hiện sự ngạc nhiên về 1 chuyện xảy ra đột ngột

A

exclamation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

dạng viết tắt

A

abbreviation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

nộp bài thi/ bài ktra

A

hand in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

dự án

A

project n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

=like (như)
=when (khi)
=because (bởi vì)

A

as

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

lời yêu cầu/ đề nghị lịch sự

A

request

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

một cách rất chính xác phù hợp cho những dịp chính thức hoặc quan trọng, trang trọng

A

formally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

lịch sự

A

politely adv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

viện trợ

A

further aid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

tờ rơi

A

leaflet n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

hầu hết
=nearly

A

almost adv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

khá khá

A

fairly adv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

=stupid
=silly

A

foolish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

sáng tạo, liên quan tới vc sd kỹ năng và trí tưởng tượng để tạo ra sth mới or 1 tác phẩm nghệ thuật

A

creative adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

chuyển sth (có thể dùng để nói chuyển tiền)
truyền/ hướng năng lượng gì vào sth

A

channel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

công thức

A

recipe n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

tràn đầy sức sống và năng lượng; năng động, nhiệt tình
=animated
=vivacious

A

lively
ss hơn: livelier
ss nhất: liveliest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

cư xử, đối xử

A

treat v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

công nhân

A

employee n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

sự kh thành thực kh trung thực

A

dishonesty n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

sự ích kỉ

A

selfishness n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

dẫn đến

A

lead to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

gđ 2 thế hệ

A

nuclear family

47
Q

gđ 3 thế hệ trở lên, gđ lớn

A

extended family

48
Q

quấy rầy, làm phiền

A

disturb v
disturb sb

49
Q

để có, sd or trải nghiệm sth cùng 1 lúc vs ngkh

A

share v

50
Q

đi làm ăn xa

A

on bussiness

51
Q

luân phiên, thay phiên

A

take turns

52
Q

giúp làm vc gì đó

A

help do sth
help to do sth
help sb with sth

53
Q

đi làm xa nhà

A

go away on= is away on

54
Q

phân công sth cho sb

A

assign sth to do

55
Q

gánh vác

A

take on

56
Q

nghĩa vụ phải giải quyết or chăm sóc sb/sth, để bn có thể bị đổ lỗi nếu làm sai, trách nhiệm

A

responsibility n

57
Q

hoàn thành, làm tròn

A

fulfill v

58
Q

vai trò

A

role n

59
Q

năng lực quản lí tgian

A

time management skills

60
Q

= timetable

A

schedule n

61
Q

đc xem là…

A

be considered as

62
Q

cách ăn mặc lôi thôi, lếch thếch

A

frumpish adj
hoặc frumpi adj

63
Q

trúng tuyển đại học

A

matriculate v

64
Q

dễ khóc sướt mướt

A

lachrymose adj

65
Q

sự ly dị or ly dị

A

divorce n or v

66
Q

dễ khóc sướt mướt (2)

A

misty-eyed

67
Q

nhạy cảm

A

sensitive adj

68
Q

đôi khi nhưng kh thường xuyên

A

occasionally

69
Q

​a person who looks strange and/or behaves in a strange way

A

weirdo n

70
Q

kẻ lập dị

A

weirdos n

71
Q

tiểu tam

A

homewrecker

72
Q

tập td

A

exercise v

73
Q

bài tập

A

exercises n

74
Q

quá nhiệt (nóng)

A

overheat v

75
Q

biên nhận/ biên lai

A

receipt n

76
Q

bảo hành

A

warranty n

77
Q

tai nạn 2 từ

A

crash n
accident n

78
Q

rơi, đâm, đụng
hỏng (sập máy tính)

A

crash v

79
Q

liên lạc

A

contact v

80
Q

trụ cột gia đình

A

breadwinner n

81
Q

xoa dịu

A

pacify v

82
Q

cạn lời

A

speechless (adj)

83
Q

sự cố gắng

A

effort (n)

84
Q

sảnh

A

straight

85
Q

đôi

A

pair of cards

86
Q

thay sb do nvụ

A

take over

87
Q

đảm nhận nvụ

A

take on

88
Q

hấp thụ, thu nhận, ăn vào..

A

take in

89
Q

chiếm sth

A

take up

90
Q

trung bình

A

on average

91
Q

nhường đất cho vc j đó

A

make land for

92
Q

đóng góp, góp phần

A

contribute to

93
Q

giới từ đi vs solution

A

solution to

94
Q

bùng nổ, nổ ra

A

break out

95
Q

phân tán, phân rã

A

break up into

96
Q

rời khỏi, thoát khỏi

A

break away

97
Q

trao sth

A

give away

98
Q

tạo ra (mùi, nhiệt, ánh sáng,…)

A

give off

99
Q

bất kể

A

irrespective of

100
Q

=because of

A

on account of

101
Q

=throw

A

dump

102
Q

cuối cùng làm vc j đó

A

end up in

103
Q

=pollute

A

contaminate

104
Q

=clean

A

purify

105
Q

=death

A

extinction

106
Q

chôn sth

A

bury

107
Q

đốt ngón tay

A

thumb

108
Q

đùi

A

leg

109
Q

ngón chân

A

toe

110
Q

ngực

A

chest

111
Q

lưng

A

back

112
Q

mông

A

hip

113
Q

eo

A

waist

114
Q

cổ

A

neck