ying yu Flashcards
vật liệu đc làm bằng cách dệt or đan bông, len, lụa,…
cloth n
chà xát sth trên 1 bề mặt, để loại bỏ bụi bẩn or chất lỏng từ nó, để chà 1 bề mặt vs 1 miếg vải để lm sách nó
wipe v
tgian ai đó trong 1 nhóm nên or đc cho phép do sth, lượt
turn n
thường xuyên, trong hoàn cảnh bth
normally adv
hành vi đc coi là lịch sự trong 1 xh or nền văn hoá cụ thể, phong thái, cách ứng xử
manner n
1 nhiệm vụ or một phần công vc mà ai đó đc giao để làm, thường là 1 phần của công vc or nghiên cứu của họ
assignment n
cư xử
behave n
trong 1 nhiệm vụ
on an assignment
phóng viên
report n
đi công tác
on assignment
về phong cách ăn mặc, lời nói, cách vt, hành vi,… rất đúng và phù hợp vs những dịp chính thức or qtrong
formal adj
khoá học, lớp học
course n
vùng tp
urban areas
tp trung tâm của 1 ban
metropolis n
sth đc trao cho 1 ng or 1 tổ chức như tổ chức từ thiện để giúp đỡ những ng khó khăn
donation n
có quyền lực ra lệnh sb
authority n
trong thẩm quyền
in authority
tìm hiểu/ phát hiện
find out
sự nộp hồ sơ/ bài
submission n
tha thứ/ chấp nhận
tolerate v
đón/ tăng/ nổi lên (trong thương mại)
pick up
dấu chấm câu
punctuation n
cụm từ
phrase
dấu chấm cảm/ một tiếng ngắn thể hiện sự ngạc nhiên về 1 chuyện xảy ra đột ngột
exclamation
dạng viết tắt
abbreviation
nộp bài thi/ bài ktra
hand in
dự án
project n
=like (như)
=when (khi)
=because (bởi vì)
as
lời yêu cầu/ đề nghị lịch sự
request
một cách rất chính xác phù hợp cho những dịp chính thức hoặc quan trọng, trang trọng
formally
lịch sự
politely adv
viện trợ
further aid
tờ rơi
leaflet n
hầu hết
=nearly
almost adv
khá khá
fairly adv
=stupid
=silly
foolish
sáng tạo, liên quan tới vc sd kỹ năng và trí tưởng tượng để tạo ra sth mới or 1 tác phẩm nghệ thuật
creative adj
chuyển sth (có thể dùng để nói chuyển tiền)
truyền/ hướng năng lượng gì vào sth
channel
công thức
recipe n
tràn đầy sức sống và năng lượng; năng động, nhiệt tình
=animated
=vivacious
lively
ss hơn: livelier
ss nhất: liveliest
cư xử, đối xử
treat v
công nhân
employee n
sự kh thành thực kh trung thực
dishonesty n
sự ích kỉ
selfishness n
dẫn đến
lead to