Writing task 1 Flashcards
S+ increase gradually/quickly
Tăng dần/nhanh
Approximately/ Almost double
Xấp xỉ/gần gấp đôi
Growth is slow/fast
Tăng trưởng chậm/nhanh
Rise rapidly/ quickly
Tăng nhanh/nhiều
Peak at…
Tăng đỉnh điểm ở mức…
Reach the highest point of( số liệu) in (year)
Chạm đỉnh ở mức… vào năm….
Ascend temporarily/ continually
Tăng nhất thời/ dần dần
Go down sharply/ slightly
Giảm mạnh/nhẹ
Grow significantly/ steadily
Tăng đáng kể/ đều đặn
Surge quickly/dramatically
Tăng nhanh/ đột ngột
Drop rapidly/ insignificantly
Giảm nhanh/ ko đáng kể
Fall slightly/ steadily
Giảm nhẹ/đều
Roughly/ nearly halve
Giảm khoảng/ gần như nửa
Decline slowly/sizably
Giảm chậm/ tương đối nhiều
Plummet remarkably/ quickly
Sụt đáng kể/nhanh
Hit a low of + số liệu
Chạm mức thấp nhất
Shrink consistently/ abruptly
Giảm liên tục/đột ngột
Decrease substantially/ quickly/ gradually
Giảm đáng kể/ nhanh chóng/ dần dần