Wortschatz Flashcards
1
Q
auf
A
tren
2
Q
an
A
canh
3
Q
neben
A
ben canh
4
Q
vor
A
truoc
5
Q
hinter
A
sau
6
Q
zwischen
A
giua
7
Q
über
A
phia tren
8
Q
unter
A
duoi
9
Q
in
A
trong
10
Q
rechts
A
phai
11
Q
links
A
trai
12
Q
geradeaus
A
truoc (di thang)
13
Q
zurück
A
quay lai
14
Q
e Stadtmitte/ r Zentrum
A
trung tam tp
15
Q
r Bahnhof
A
Nhà ga
16
Q
r Dom
A
nhà thờ
17
Q
e Bank
A
ngân hàng
18
Q
e Post
A
bưu điện
19
Q
e Ampel
A
đèn giao thông
20
Q
e Brücke
A
cây cầu
21
Q
- s Haus, e Häuser
A
ngôi nhà
22
Q
- r Garten, -
A
vườn
23
Q
- e Garage, n
A
gara
24
Q
- e Treppe, -n
A
cầu thang
25
- s Fenster, -:
cửa sổ
26
- s Balkon, -e
ban công
27
- r Erdgeschoss, -e
tầng trệt
28
- erster/ zweiter Stock
tầng 1
29
- r Keller, -:
tầng hầm
30
e Blume, -n
hoa
31
- r Baum, -“e
cây
32
- r Flur, -e
sàn nhà
33
- s Kinderzimmer
phòng trẻ
34
- s Wohnzimmer
phòng khách
35
- s Schlafzimmer
phòng ngủ
36
- s Arbeitszimmer
phòng làm việc
37
- s Badezimmer,- /s Bad, -“er
phòng tắm
38
e Küche, -n
nhà bếp
39
- e Toilette, -n
nhà vệ sinh
39
- s Sofa
ghế sofa
40
- e Düsche
vòi hoa sen
41
- s Bett
giường
42
- e Teppich
thảm
43
- e Waschmaschine
máy rửa bát
44
- r Regal
Kệ
45
- r Schrank
tủ
46
- r Kühlschrank
tủ lạnh
47
- e Badewanne
bồn tắm
48
- elegant
thanh lịch
49
- gemütlich
ấm áp
50
- möbliert
được trang bị nội thất
51
- Vermieter
người cho thuê
51
- der Quadratmeter
m2
51
Miete
Tiền thuê
52
- Nebenkosten
phụ phí
53
- hängen
treo
54
- liegen
nằm
55
- stehen
đứng
56
- r Turm, -“e
tháp
57
- e Kirche, -n
nhà thờ
58
- s Schloss, -“er
lâu đài
59
- r Rathaus, -“er
tòa thị chính
60
r Markt, -“e
chợ
61
e Altstadt, -“e
phố cổ
62
s Geschäft, -e/ r Laden, -“e
cửa hàng
63
r Kindergarten, -“:
trường mẫu giáo / mầm non
64
- r Spielplatz, -“e
Sân chơi
65
- e Schule, -n
trường học
66
- e Universität, -en
Trường đại học
67
- e Bibliothek, -en
thư viện
68
- e Jugendherberge, -n
kí túc xá sinh viên
69
- e Kneipe, -n
quán rượu
70
- e Sehenswürdigkeit, -en
danh lam thắng cảnh
70
- r/e See, -n
hồ/biển
70
- r Fluss, -“e
sông