Wortschatz Flashcards
1
Q
auf
A
tren
2
Q
an
A
canh
3
Q
neben
A
ben canh
4
Q
vor
A
truoc
5
Q
hinter
A
sau
6
Q
zwischen
A
giua
7
Q
über
A
phia tren
8
Q
unter
A
duoi
9
Q
in
A
trong
10
Q
rechts
A
phai
11
Q
links
A
trai
12
Q
geradeaus
A
truoc (di thang)
13
Q
zurück
A
quay lai
14
Q
e Stadtmitte/ r Zentrum
A
trung tam tp
15
Q
r Bahnhof
A
Nhà ga
16
Q
r Dom
A
nhà thờ
17
Q
e Bank
A
ngân hàng
18
Q
e Post
A
bưu điện
19
Q
e Ampel
A
đèn giao thông
20
Q
e Brücke
A
cây cầu
21
Q
- s Haus, e Häuser
A
ngôi nhà
22
Q
- r Garten, -
A
vườn
23
Q
- e Garage, n
A
gara
24
Q
- e Treppe, -n
A
cầu thang
25
Q
- s Fenster, -:
A
cửa sổ
26
Q
- s Balkon, -e
A
ban công
27
Q
- r Erdgeschoss, -e
A
tầng trệt
28
Q
- erster/ zweiter Stock
A
tầng 1
29
Q
- r Keller, -:
A
tầng hầm
30
Q
e Blume, -n
A
hoa