WORK Flashcards
con đường sự nghiệp
career path (n)
nấc thang sự nghiệp
career ladder (n)
bộ kĩ năng đa dạng
diverse skill set (n)
kiến thức cơ bản
knowledge base (n)
nhân viên tiềm năng
prospective employee (n)
làm việc dưới tình huống áp lực cao
work under high-pressure conditions (v)
thị trường việc làm siêu cạnh tranh
hyper-competitive job market (n)
tích luỹ kinh nghiệm làm việc thực tế
gain practical work experience (v)
nhân công con người
human laborers (n)
làm nhân công con người trở nên thừa thãi
make human laborers abundant (v)
cơ hội làm việc cho nhân công có trình độ thấp
job opportunities for less skilled workers (n)
công việc khiến bản thân hài lòng
a rewarding job
thiếu sự nghỉ ngơi đầy đủ
lack of sufficient rest
thăng công tiến việc
move up the career ladder (v)
khoảng thời gian thực tập
internship (n)
nấc thang sự nghiệp
career ladder (n)
ghiền làm việc
workaholic (a)
hết mình cho việc gì
bring one’s whole self to sth (v)
hết mình cho công việc
bring one’s whole self to work (v)
đưa ra lý do thoả đáng
have a decent excuse (v)
nắm bắt ý tưởng
capture the idea (v)
đề cập quá nhiều vấn đề
cover so much ground (v)
một hỗn hợp của
a panoply of (n)