Words Flashcards
Ho
Cough (v)
Bị ho
Get a cough
Cảm
A cold (n)
Bị cảm
Get a cold
Cúm
Flu (n)
Bị cúm
Get a flu
Tiểu chảy
Diarrhea (n)
Sốt rét
Malaria (n)
Sốt xuất huyết
Dengue
Ung thư
Cancer
Thấy
See (v)
Nghe
Hear (v)
Rõ
Clearly (adv)
Nặng
Heavy (adj)
Nhẹ
Light (adj)
Gia vị
Spice (n)
Nguyên liệu
Material (n)
Đường
Sugar (n)
Muối
Salt (n)
Hạt nêm
Seasoning seeds (n)
Nước tương
Soy sauce (n)
Dầu ăn
Cooking oil (n)
Dầu ô liu
Olive oil (n)
Giấm
Vinegar (n)
Mặt ong
Honey (n)
Si rô
Syrup (n)
Va ni
Vanilla (n)
Tiêu
Pepper (n)
Ớt
Chili (n)
Tỏi
Garlic (n)
Hành tây
Onion (n)
Bơ
Butter (n)
Phô mai
Cheese (n)
Sữa đăc
Condensed milk (n)
Trứng gà
Chicken egg (n)
Bột mì
Wheat flour (n)
Bột gạo
Rice flour (n)
Cảm thấy
Feel (v)
Như thế nào?
How?
Vui
Glad, happy (adj)
Buồn
Sad (adj)
Buồn ngủ
Sleepy (adj)
Hào hứng
Excited (adj)
Tự hào
Proud (adj)
Tự hào về
Be proud of
Chán
Bored (adj)
Thất vọng
Disappointed (adj)
Cô đơn
Lonely (adj)
Hồi hộp
Nervous, anxious (adj)
Lo (lắng)
Worried (adj)
Tự tin
Self confident (adj)
Đau khổ
Suffering (adj)
Tốt
Good (adj)
Hay
Good, well (adj) (when talking about songs)
Lạnh
Cold (adj)
Nóng
Hot (a)
Mát (mẻ)
Cool (adj)
Ắm (áp)
Warm (adj)
Khô (ráo)
Dry (adj)
Ẳm (ướt)
Wet (adj)
Mưa
Rain (n) (v)
Gió (có gió)
Wind (windy)
Lốc (có lốc)
Tornado (have a tornado)
Bão
Storm (n) (v)
Tuyết (có tuyết)
Snow (snowy)
Mùa Xuân
Spring (n)
Mùa hè
Summer (n)
Mùa thu
Autumn (n)
Mùa đông
Winter (n)
Thời tiết
Weather
Nhiệt độ
Temperature (n)
Dộ C
Celsius
Dộ F
Degrees Fahrenheit
Trường
School (n)
Trường mẫu giáo
Kindergarten (n)
Trường cấp 1
Elementary school (n)
Trường cấp 2
Middle school (n)
Trường cấp 3
High school (n)
Trường đại học
College (n)
Công ty
Company (n)
Bưu điện
Post office (n)
Bệnh viện
Hospital
Ngân hàng
Bank (n)
Nhà hàng
Restaurant (n)
Khách sạn
Hotel (n)
Rạp chiếu phim
Cinema (n)
Đối diện
Opposite to
Kế bên or bên cạnh
Next to
Địa chỉ
Address
Số (nhà)
(House) number (n)
Đường
Street
Khu phố
Quarter
Phường
Ward (city) (n)
Xã
Commune (countryside) (n)
Huyện
District (countryside) (n)
Quận
District (city) (n)
Thành phố
City (n)
Tỉnh
Province (n)
Bang
State (n)
Nồi
Cooking pot (n)
Chảo
Frying pan (n)
Bếp ga
Gas cooker (n)
Bếp điện
Electric cooker (n)
Lò vi sóng
Microwave (n)
Lò nướng
Oven (n)
Bếp chiên
Deep frier (n)
Nồi chiên không dầu
Air frier (n)
Nồi cơm điện
Rice cooker (n)
Que đánh trứng
Egg beater (n)
Đũa
Chopsticks (n)
Con dao
Knife (n)
Thớt
Cutting board (n)
Muỗng cà phê
Teaspoon (n)
Muỗng canh
Soup spoon (n)
Vá múc canh
Soup ladle (n)
Kéo
Scissors (n)
Cắt
Cut (v)
Rửa
Wash (v)
Nấu
Cook (v)
Chiên
Deep fry (v)
Xào
Stir fry (v)
Hầm
Stew (v)
Hấp
Steam (v)
Luộc
Boil (v)
Nướng
Grill, bake (v)
Thêm
Add (v)
Nhức đầu or đau đầu
Headache (adj)
Nhức răng
Toothache (adj)
Nhức mình
Body ache (adj)
Đau mắt
Eye ache (adj)
Đau bao tử
Stomachache (adj)
Đau bụng
Stomachache (food poisoning)
Chuột rút
Cramp (adj)
Mất ngủ
Insomnia (adj)
Gãy
(Be) broken (adj)
Gãy tay
Broken arm
Gãy chân
Broken leg
Gãy răng
Broken tooth
Buồn nôn
Nausea (adj)
Chóng mặt
Dizzy (adj)
Khó thở
Shortness of breathe
Viêm họng
Sore throat (adj)
Màu sắc
Color in general (n)
Màu đỏ
Red
Màu cam
Orange
Màu tím
Purple
Màu xám
Grey
Màu vàng
Yellow
Màu xanh da trời
Sky blue
Màu xanh nước biển
Ocean blue
Màu xanh lá cây
Leaf green
Màu xanh đọt chuối
Young banana leaf green
Màu hồng
Pink
Màu hồng phấn
Pinkish
Màu nâu
Brown
Màu đen
Black
Đậm
Dark (adj)
Nhạt
Light (adj)
Đỏ lét
Too red (adj)
Xanh lè
Too green/blue (adj)
Vàng khè
Too yellow (adj)
Tím rịm
Too purple (adj)
Trắng nhách
Too white (adj)
Đen thùi lùi
Too black (adj)
Cam lè
Too orange (adj)
Vị
Taste (n)
Ngọt
Sweet (adj)
Mặn
Salty (adj)
Chua
Sour (adj)
Đắng
Bitter (adj)
Cay
Spicy, hot (adj)
Béo
Fatty (adj)
Mềm
Soft (adj)
Cứng
Hard (adj)
Giòn
Crispy (adj)
Dai
Tough (adj)
Xốp
Porous (adj)
Đặc
Condensed (adj)
Loãng
Diluted (adj)
Ngon
Delicious (adj)
Dở
Un-delicious, bad (adj)
Nào
Which?
Làm ơn
Do a favor
Chỉ đường
Show the way
Thẳng
Straight
Đi thẳng
Go straight
Cứ đi thẳng
Keep straight
Quẹo
Turn
Phải
Right
Bên tay phải
On the right
Trái
Left
Bên tay trái
On the left
Quay lại
U-turn, turn back (v)
Đừng lại
Stop (v)
Mét
Meter (n)
Ki lô mét
Kilometer (n)
Cầu
Bridge
Bùng binh
Roundabout
Đèn xanh đèn đỏ
Traffic light
Ngã ba
3-way intersection
Ngã tư
4-way intersection
Thực đơn
Menu (n)
Món ăn
Dish, food (n)
Món khai vị
Appetizer (n)
Món chính
Main course (n)
Món tráng miệng
Dessert (n)
Món mặn
Non-vegan food (n)
Món chay
Vegan food
Gỏi
Vietnamese salad with shrimp, beef, squid
Lẩu
Hot pot (n)
Chè
Sweet soup (n)
Trái cây lạnh
Cold cut fruit
Nước ép trái cây
Fruit juice
Đá chanh
Iced lemonade (n)
Rau câu
Seaweed jelly (n)
Luôn
Always
Thường
Often, usually (adv)
Thỉnh thoảng
Sometimes (adv)
Ỉt khi
Rarely, hardly ever (adv)
Không bao giờ
Never (past, present, & future) (adv)
Chưa bao giờ
Not yet (adv)
Đúng giờ
On time (adj)
Đánh răng
Brush the teeth (v)
Đi vệ sinh
Go to the toilet (v)
Tập thể dục
Work out, do exercise (v)
Tản bộ
Take a walk (v)
Chạy bộ
Go for a run (v)
Đi nhậu
Go for a drink (alcohol) (v)
Ăn
Eat, got (v)
Ăn học
Study in general (v)
Ăn đòn
Got hit by (v)
Ăn tát
Got slapped by (v)
Ăn đạn
Got shot by (v)
Ăn nằm (với ai)
Sleep with (v)
Ăn hối lộ
Bribe (v)
Ăn chặn
Embezzle (v)
Làm ăn
Work and earn money in general (v)
Ăn nói
Speaking in general (v)
Ăn năn
Repent (v)
Ăn ở
Live together, behave (v)
Ăn mặc
Dress (clothes) in general (v)
Ăn cướp
Rob (v)
Ăn cắp
Steal (v)
Ăn chực
Sponge (v)
Ăn hiếp
Bully (v)
Ăn gian
Cheat (v)
Ăn chơi
Derelict (adj)
Ăn miếng trả miếng
An eye for an eye
Ăn xài
Squander (v)
Ăn uống
Eat and drink in general (v)
Ăn hàng
Love eating snacks or junk food
Đi làm
Go to work
Đi học
Go to school
Đi chợ
Go to the market
Đi chơi
Hang out
Đi ăn
Go out to eat
Đi ngủ
Go to sleep
Đi tiệc
Go to the party
Đi đám cưới
Join a wedding
Đi đám ma
Join a funeral
Đi du lịch
Go traveling
Đi chùa
Go to pagoda
Đi lễ
Go to church
Đi bơi
Go swimming
Đi nhảy
Go dancing
Đi ra ngoài
Go outside
Đi về nhà
Go home
Đi họp
Go to the meeting
Đi công tác
Go on Business trip
Đi bệnh viện
Stay at hospital
Đi thăm
Go to visit
Đi hát
Be a singer
Đi lấy vợ
Get married
Đi lính
Join the army
Sẽ
In the future (adv)
Sắp
Soon (adv)
Sắp sửa
Very soon (adv)
Sau
After (adj)
Trước
Before (adj)
Nữa
More (adj)