words Flashcards
1
Q
người đàn ông
A
man
2
Q
người phụ nữ
A
woman
3
Q
nước
A
water
4
Q
nước ép
A
juice
5
Q
muốn
A
want
6
Q
là
A
to be
7
Q
tôi
A
I, me
8
Q
bạn
A
you, your
9
Q
bánh mì
A
bread
10
Q
một
A
a, an, one
11
Q
cô ấy
A
she
12
Q
Anh ấy
A
he
13
Q
cậu bé
A
boy
14
Q
cô gái
A
girl
15
Q
Con cá
A
fish