words Flashcards
1
Q
người đàn ông
A
man
2
Q
người phụ nữ
A
woman
3
Q
nước
A
water
4
Q
nước ép
A
juice
5
Q
muốn
A
want
6
Q
là
A
to be
7
Q
tôi
A
I, me
8
Q
bạn
A
you, your
9
Q
bánh mì
A
bread
10
Q
một
A
a, an, one
11
Q
cô ấy
A
she
12
Q
Anh ấy
A
he
13
Q
cậu bé
A
boy
14
Q
cô gái
A
girl
15
Q
Con cá
A
fish
16
Q
con gà
A
chichen
17
Q
găng tay
A
glove
18
Q
nhà ga
A
station
19
Q
đu đủ
A
papaya
20
Q
ăn
A
to eat
21
Q
uống
A
to drink
22
Q
và
A
and
23
Q
học
A
to study
24
Q
táo
A
apple
25
con dơi
bat
26
có
have
27
ở
is at
28
con dê
goat
29
cà phê
coffee
30
ca
mug
31
của
posessive
32
mình
his (mine, yours)
33
kia
that, those
34
đo
that
35
đây
this, here