Word Power Made Easy Flashcards

1
Q

accomplishment

A

thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ego

Egoist, egotist, egocentric, egomaniac

root word

A

Tôi

CN cá nhân, người khoe khoang, coi mình là trung tâm, ám ảnh bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vert

introvert, extrovert, ambivert

A

to turn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

alter

altruist, alternate, alteration, altercation

A

khác, other

người vị tha, thay thế, sự thay đổi, cuộc tranh cãi nảy lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ambi

ambidextrous (n: ambidexterity). gốc từ ambi + dexter

A

both

thuận hai tay (dexter: tay phải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dexter

dexterous = adroit # awkward

A

tay phải (ám chỉ khéo léo)

lanh tay, khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

misein

misanthrope, misogynist, misogamist

A

ghét

ghét loài người, ghét phụ nữ, ghét kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

anthoropos

anthropology, philanthropist

A

loài người

nhân chủng học, người làm thiện nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gyne

gynecologist

A

phụ nữ

bác sĩ phụ khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gamos

monogamy, bigamy, polygamy

A

kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ascetic

A

nhà khổ hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

paidos

pedagogy, pediatrician

A

trẻ em

sư phạm, bác sĩ nhi khoa,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

…gogue = agogos

pedagogue, demagogue

A

dẫn dắt

giáo viên cứng nhắc, lãnh đạo kích động quần chúng thay vì dẫn dắt (mị d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

derma

dermatologist, hypodermic, epidermis, taxidermist, pachyderm, dermatitis

A

da

bs da liễu, dưới da, biểu bì da, ng nhồi xác động vật, đv da dày, viêm d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ophthalmos

ophthalmologist, optometrist, optician

A

mắt

bs nhãn khoa, chuyên viên đo thị lực, người làm kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pede = pedis

pedestrian

A

foot

người đi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

oculus

oculist, ocular (adj), binocular

A

eye

chuyên gia về mắt, thuộc về mắt, ống dòm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ortho = orthos

orthopedist, orthodontist

A

straight/correct

bác sĩ chấn thương chỉnh hình, bác sĩ chỉnh nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

…itis

A

inflammation

viêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

…algia = algos

cardialgia, odontalgia

A

đau

đau tim, đau răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

… path = pathos

osteopath

A

suffering, disease

đau xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

….geras

geriatrician

A

old age

bác sĩ lão khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

…graphy = Graphē

graphology, calligraphy

She studied calligraphy to master the art of elegant handwriting

A

viết, chữ đẹp

Khoa học phân tích chữ viết tay để xác thực tài liệu, thư pháp

23
Q

nomos

autonomy (autonomous), metronome

A

law

tự chủ, máy đếm nhịp chơi đàn

24
Q

notus

notorious (adj) >< noted

A

known (hiểu biết)

nổi tiếng một cách tiêu cực, nổi tiếng tích cực

25
Q

summus

summit (n), consummate (v/adj)

A

highest

đỉnh núi/hội nghị thưởng đỉnh, hoàn thành trọn vẹn

26
Q

coffigo

incorrigible (adj)

A

to correct

không thể thay đổi,

27
Q

vetus

Inveterate (adj)

A

old

lâu đời/cố hữu (tiêu cực)

28
Q

senex

senile (adj), senescent (adj)

A

old

già yếu (tiêu cực), trở nên già đi/quá trình lão hoá

29
Q

genesis

genetics (n), congenital (adj) >< hereditary (adj)

A

birth

di truyền học, bẩm sinh trong thai >< thừa kế, di truyền từ thế hệ

30
Q

chronos

anachronism (n) ~ Incongruous (adj), Synchronize (v)

A

time

ko hợp thời đại ~ không hợp địa điểm/bối cảnh, đồng bộ về thời gian

Ví dụ ăn mặc ko hợp thời, ăn mặc ko hợp với tiệc đám cưới

31
Q

par

parity (n), disparage (v), compare (v), pair/peer

A

equal

sự công bằng, hạ thấp giá trị, so sánh, đồng đẳng

32
Q

aequus

equivocal

A

equal

inequity: sự không công bằng
iniquity: vô đạo đức trầm trọng (nặng hơn inequity)
equanimity (n.) = equability: sự cân bằng trong tâm trí
Equilibrium (n.): trạng thái cân bằng, ổn định giữa các lực lượng đối lập

33
Q

nox

A

night

Nocturnal (adj.): thuộc về đêm (động vật hoạt động về đêm như cú là nocturnal animal)
Nocturne (n.): bản nhạc piano về đêm

34
Q

Equestrian (adj. / n.)

phân biệt với gốc equal = bình đẳng

A

(adj.) Liên quan đến cưỡi ngựa hoặc kỵ sĩ

35
Q

vox, vocis

A

voice

vocal & voice
vociferous: “gào thét”, vox (tiếng nói) + fero (mang, đem) => tiếng nói lớn giọng

36
Q

titillate

37
Q

Compliment (v./n.)

Gốc nghĩa: Từ Latin complere (làm đầy đủ), và tiếng Ý complimento (hành động lịch sự), ban đầu mang ý nghĩa là một lời thể hiện sự tôn trọng hoặc thiện chí.

A

(v.) Khen ngợi, ca ngợi một cách chân thành
(n.) Lời khen, sự ca ngợi

flattery: tone mạnh hơn, khen ngợi quá mức, ko thật lòng
Adulation (n.): nịnh hót như chó vẫy đuôi

38
Q

scribo, scriptus

A

write

Inscribe (v.): chạm khắc
prescribe (v): viết trước, chỉ định

39
Q

via

A

road

oviate (v): ngăn ngừa
Trivial (adj.): “ở ngã ba đường”, nghĩa bóng là quen thuộc, tầm thường, bởi vì đó là nơi nhiều người qua lại → không có gì đặc biệt

40
Q

militis

41
Q

malus

A

bad, evil

Malignant (adj.): ác tính, cực kì xấu xa
Malediction (n.): Lời nguyền, lời rủa độc

42
Q

volo

A

wish, will

Malevolent (adj.): muốn điều xấu cho người khác

43
Q

facio, factus

A

to do/make

Maleficent (adj.): xấu xa
malefactor (n): kẻ phạm tội

44
Q

adroit

A

khéo léo

Maladroit (adj.): vụng về, ko khéo léo

45
Q

bonus

benign, benediction, benedficent,

A

good

tốt, lời chúc phúc, tốt bụng,

46
Q

dico, dictus

Dictate (v/n)

A

nói

nói/tuyên bố,

47
Q

volo

voluntary

48
Q

plac

placate, implacable, placid (adj.), complacent (adj.)

A

please

xoa dịu, không thể xoa dịu được, êm dịu/bình thản, làm hài lòng,

49
Q

dono

condone, donate

A

give

tha thứ,

50
Q

taceo

taciturn (adj) = reticent, tacitly (adv)

A

silent

hay im lặng/ ít nói, ngầm hiểu,

51
Q

loquor

loquacious, soliloquy (n.), ventriloquist (n.), colloquial (adj.), circumlocution (n.), Eloquent (adj.), Magniloquent (adj.)

A

talk

nói nhiều, tự thoại, người nói bụng, mang tính trò chuyện/thân mật không chính thức, nói vòng vo, hùng hồn, nói hoa mỹ,

52
Q

laconic

laconic (adj),

A

pithy, concise

ngắn gọn,

53
Q

congent

congency (n)

A

thuyết phục, mạnh mẽ, hợp lý

sự thuyết phục,

54
Q

verbum

Verbiage (n.)

A

word

lời nói dài dòng,

55
Q

volvo, volutus

revolve (v), involve, revolution

A

roll

xoay quanh,