Word Power Made Easy Flashcards
accomplishment
thành tựu
Ego
Egoist, egotist, egocentric, egomaniac
root word
Tôi
CN cá nhân, người khoe khoang, coi mình là trung tâm, ám ảnh bản thân
vert
introvert, extrovert, ambivert
to turn
alter
altruist, alternate, alteration, altercation
khác, other
người vị tha, thay thế, sự thay đổi, cuộc tranh cãi nảy lửa
ambi
ambidextrous (n: ambidexterity). gốc từ ambi + dexter
both
thuận hai tay (dexter: tay phải)
dexter
dexterous = adroit # awkward
tay phải (ám chỉ khéo léo)
lanh tay, khéo léo
misein
misanthrope, misogynist, misogamist
ghét
ghét loài người, ghét phụ nữ, ghét kết hôn
anthoropos
anthropology, philanthropist
loài người
nhân chủng học, người làm thiện nguyện
gyne
gynecologist
phụ nữ
bác sĩ phụ khoa
gamos
monogamy, bigamy, polygamy
kết hôn
ascetic
nhà khổ hạnh
paidos
pedagogy, pediatrician
trẻ em
sư phạm, bác sĩ nhi khoa,
…gogue = agogos
pedagogue, demagogue
dẫn dắt
giáo viên cứng nhắc, lãnh đạo kích động quần chúng thay vì dẫn dắt (mị d
derma
dermatologist, hypodermic, epidermis, taxidermist, pachyderm, dermatitis
da
bs da liễu, dưới da, biểu bì da, ng nhồi xác động vật, đv da dày, viêm d
ophthalmos
ophthalmologist, optometrist, optician
mắt
bs nhãn khoa, chuyên viên đo thị lực, người làm kính
pede = pedis
pedestrian
foot
người đi đường
oculus
oculist, ocular (adj), binocular
eye
chuyên gia về mắt, thuộc về mắt, ống dòm
ortho = orthos
orthopedist, orthodontist
straight/correct
bác sĩ chấn thương chỉnh hình, bác sĩ chỉnh nha
…itis
inflammation
viêm
…algia = algos
cardialgia, odontalgia
đau
đau tim, đau răng
… path = pathos
osteopath
suffering, disease
đau xương
….geras
geriatrician
old age
bác sĩ lão khoa
…graphy = Graphē
graphology, calligraphy
She studied calligraphy to master the art of elegant handwriting
viết, chữ đẹp
Khoa học phân tích chữ viết tay để xác thực tài liệu, thư pháp
nomos
autonomy (autonomous), metronome
law
tự chủ, máy đếm nhịp chơi đàn
notus
notorious (adj) >< noted
known (hiểu biết)
nổi tiếng một cách tiêu cực, nổi tiếng tích cực
summus
summit (n), consummate (v/adj)
highest
đỉnh núi/hội nghị thưởng đỉnh, hoàn thành trọn vẹn
coffigo
incorrigible (adj)
to correct
không thể thay đổi,
vetus
Inveterate (adj)
old
lâu đời/cố hữu (tiêu cực)
senex
senile (adj), senescent (adj)
old
già yếu (tiêu cực), trở nên già đi/quá trình lão hoá
genesis
genetics (n), congenital (adj) >< hereditary (adj)
birth
di truyền học, bẩm sinh trong thai >< thừa kế, di truyền từ thế hệ
chronos
anachronism (n) ~ Incongruous (adj), Synchronize (v)
time
ko hợp thời đại ~ không hợp địa điểm/bối cảnh, đồng bộ về thời gian
Ví dụ ăn mặc ko hợp thời, ăn mặc ko hợp với tiệc đám cưới
par
parity (n), disparage (v), compare (v), pair/peer
equal
sự công bằng, hạ thấp giá trị, so sánh, đồng đẳng
aequus
equivocal
equal
inequity: sự không công bằng
iniquity: vô đạo đức trầm trọng (nặng hơn inequity)
equanimity (n.) = equability: sự cân bằng trong tâm trí
Equilibrium (n.): trạng thái cân bằng, ổn định giữa các lực lượng đối lập
nox
night
Nocturnal (adj.): thuộc về đêm (động vật hoạt động về đêm như cú là nocturnal animal)
Nocturne (n.): bản nhạc piano về đêm
Equestrian (adj. / n.)
phân biệt với gốc equal = bình đẳng
(adj.) Liên quan đến cưỡi ngựa hoặc kỵ sĩ
vox, vocis
voice
vocal & voice
vociferous: “gào thét”, vox (tiếng nói) + fero (mang, đem) => tiếng nói lớn giọng
titillate
tickle
Compliment (v./n.)
Gốc nghĩa: Từ Latin complere (làm đầy đủ), và tiếng Ý complimento (hành động lịch sự), ban đầu mang ý nghĩa là một lời thể hiện sự tôn trọng hoặc thiện chí.
(v.) Khen ngợi, ca ngợi một cách chân thành
(n.) Lời khen, sự ca ngợi
flattery: tone mạnh hơn, khen ngợi quá mức, ko thật lòng
Adulation (n.): nịnh hót như chó vẫy đuôi
scribo, scriptus
write
Inscribe (v.): chạm khắc
prescribe (v): viết trước, chỉ định
via
road
oviate (v): ngăn ngừa
Trivial (adj.): “ở ngã ba đường”, nghĩa bóng là quen thuộc, tầm thường, bởi vì đó là nơi nhiều người qua lại → không có gì đặc biệt
militis
soldier
malus
bad, evil
Malignant (adj.): ác tính, cực kì xấu xa
Malediction (n.): Lời nguyền, lời rủa độc
volo
wish, will
Malevolent (adj.): muốn điều xấu cho người khác
facio, factus
to do/make
Maleficent (adj.): xấu xa
malefactor (n): kẻ phạm tội
adroit
khéo léo
Maladroit (adj.): vụng về, ko khéo léo
bonus
benign, benediction, benedficent,
good
tốt, lời chúc phúc, tốt bụng,
dico, dictus
Dictate (v/n)
nói
nói/tuyên bố,
volo
voluntary
willing
plac
placate, implacable, placid (adj.), complacent (adj.)
please
xoa dịu, không thể xoa dịu được, êm dịu/bình thản, làm hài lòng,
dono
condone, donate
give
tha thứ,
taceo
taciturn (adj) = reticent, tacitly (adv)
silent
hay im lặng/ ít nói, ngầm hiểu,
loquor
loquacious, soliloquy (n.), ventriloquist (n.), colloquial (adj.), circumlocution (n.), Eloquent (adj.), Magniloquent (adj.)
talk
nói nhiều, tự thoại, người nói bụng, mang tính trò chuyện/thân mật không chính thức, nói vòng vo, hùng hồn, nói hoa mỹ,
laconic
laconic (adj),
pithy, concise
ngắn gọn,
congent
congency (n)
thuyết phục, mạnh mẽ, hợp lý
sự thuyết phục,
verbum
Verbiage (n.)
word
lời nói dài dòng,
volvo, volutus
revolve (v), involve, revolution
roll
xoay quanh,