Word Form Flashcards
Châu phi, người châu phi
Africa, African
Nông nghiệp, thuộc về nông nghiệp
Agriculture, agricultural
Bảo tồn, sự bảo tồn
Conserve, conservation
Xây dựng, sự xây dựng, helpful
Construct, construction, constructive
Sinh học, nhà sinh học, thuộc về sinh học
Biology, biologist, biologicale
Thương mại, sự thương mại hoá, thương mại hoá, thuộc về thương mại, mang tính thương mại
Commerce(n), commercialisation, commercialise, commercial, commercially
Làm nhiễm độc, sự nhiễm độc
Contaminate, contamination
Nguy hiểm, gây nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng, nguy hiểm, 1 cách nguy hiểm
Danger, endanger, endangered, dangerous, dangerously
Phá hủy, sự phá hủy, phá hủy, có thể phá hủy
Destroy, destruction, destructive, destructable
Khai thác, sự khai thác
Exploit, exploitation
Tồn tại, sự tồn tại, hiện hữu, ko tồn tại
Exist, existence, existent, non-existent
Tuyệt chủng, sự tuyệt chủng
Extinct(a),extinction
Bón phân, phân bón, màu mỡ, ko màu mỡ
Fertilize, fertilizer, fertile, infertile
Rừng, cán bộ lâm nghiệp, ngành lâm nghiệp, phá rừng, việc phá rừng
Forest, forester, forestry, deforest, deforestation
Nhận dạng, sự Nhận dạng, sự giống nhau, giống
Identify, identification, identity, identical