Word Form Flashcards

1
Q

Châu phi, người châu phi

A

Africa, African

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nông nghiệp, thuộc về nông nghiệp

A

Agriculture, agricultural

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bảo tồn, sự bảo tồn

A

Conserve, conservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Xây dựng, sự xây dựng, helpful

A

Construct, construction, constructive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sinh học, nhà sinh học, thuộc về sinh học

A

Biology, biologist, biologicale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thương mại, sự thương mại hoá, thương mại hoá, thuộc về thương mại, mang tính thương mại

A

Commerce(n), commercialisation, commercialise, commercial, commercially

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Làm nhiễm độc, sự nhiễm độc

A

Contaminate, contamination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nguy hiểm, gây nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng, nguy hiểm, 1 cách nguy hiểm

A

Danger, endanger, endangered, dangerous, dangerously

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Phá hủy, sự phá hủy, phá hủy, có thể phá hủy

A

Destroy, destruction, destructive, destructable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khai thác, sự khai thác

A

Exploit, exploitation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tồn tại, sự tồn tại, hiện hữu, ko tồn tại

A

Exist, existence, existent, non-existent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tuyệt chủng, sự tuyệt chủng

A

Extinct(a),extinction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bón phân, phân bón, màu mỡ, ko màu mỡ

A

Fertilize, fertilizer, fertile, infertile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Rừng, cán bộ lâm nghiệp, ngành lâm nghiệp, phá rừng, việc phá rừng

A

Forest, forester, forestry, deforest, deforestation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nhận dạng, sự Nhận dạng, sự giống nhau, giống

A

Identify, identification, identity, identical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ngăn cản…ko, sự ngăn ngừa, phòng ngừa, có thể phòng ngừaq

A

Prevent, prevention, preventive, preventable

17
Q

Sản xuất, nền sản xuất, sản phẩm, năng suất, có năng suất

A

Produce, production, product, productivity, productive