Word Flashcards
1
Q
Fair trade
A
Thương mại công bằng
2
Q
free range
A
Nuôi thả rong
3
Q
organic
A
hữu cơ
4
Q
genetically modified
A
biến đổi gen
5
Q
locally produced
A
sản xuất trong địa phương
6
Q
sustainable
A
bền vững
7
Q
import food
A
thực phẩm nhập khẩu
8
Q
range
A
sắp xếp
9
Q
cell
A
tế bào
10
Q
lab
A
phòng thí nghiệm
11
Q
layer
A
lớp
12
Q
efficient
A
hiệu quả
13
Q
humane
A
nhân đạo
14
Q
slaughter
A
sự sát sinh
15
Q
tissue
A
vải
16
Q
vegetarian
A
người ăn chay
17
Q
animal ranchers
A
người chăn nuôi động vật
18
Q
galleries
A
phòng trưng bày nghệ thuật
19
Q
industrial park
A
khu công nghiệp
20
Q
lively
A
sống động
21
Q
multicultural
A
đa văn hóa
22
Q
museums
A
nhà bảo tàng
22
Q
suburbs
A
ngoại ô
23
Q
residential area
A
khu dân cư
24
Q
riverfront
A
trước bờ sông
25
Q
theaters
A
rạp hát
26
Q
markets
A
chợ
27
Q
bustling
A
nhộn nhịp
28
Q
modern
A
hiện đại
29
Q
citizens
A
dân cư
30
Q
election
A
sự bầu cử
31
Q
required
A
quy định, phụ thuộc vào cái j