Willpower (ktra Dot 1) Flashcards
1
Q
Willpower
A
Ý chí
2
Q
Single-handedly
A
Độc lập
3
Q
Impediment to
A
Trở ngại
4
Q
Entail
A
Bao gồm
5
Q
In favour of
A
Thiên về
6
Q
At the heart of any
A
Cái cốt ở trong
7
Q
Employ
A
Yield tạo ra
8
Q
Override
A
Gạt bỏ
9
Q
Be pegged to
A
Bị giữ nguyên
10
Q
Futile
A
Vô định
11
Q
Two-pronged
A
Hai hướng
12
Q
Adage
A
Câu ngạn ngữ
13
Q
Out of sight, out of mind
A
Xa mặt cách lòng
14
Q
Enticing
A
Hấp dẫn lôi cuốn
15
Q
Finite
A
Có hạn