Why Not Me Flashcards
1
Q
the onus
A
sự chịu trách nhiệm
2
Q
legitimate = valid = justifiable
A
tính hợp pháp
3
Q
disciplinary
A
tính kỉ luật
4
Q
disciplinary hearing
A
phiên điều trần
5
Q
cease
A
chấm dứt
6
Q
compensation for
A
sự đền bù
7
Q
be entitled to
A
được quyền
8
Q
merit = worth
A
công lao
9
Q
retention
A
duy trì
10
Q
rectify
A
chữa lại cho đúng
11
Q
suppress = quash
A
đàn áp
12
Q
portability
A
sự di động
13
Q
compel
A
ép buộc
14
Q
be granted
A
được cấp phép
15
Q
intervention
A
sự can thiệp
16
Q
consent to
A
sự tán thành
17
Q
hazard of
A
mối nguy hiểm
18
Q
premise
A
tiền đề
19
Q
adjoin
A
liền kề
20
Q
initiate
A
put/set in motion = make ST begin
khởi tạo