what a plant know: a field guide to the sense Flashcards
1
Q
(v) bò
A
crawl
2
Q
(n) sự tiêu phí, tiêu tốn
A
expense
3
Q
(adv) theo đúng nghĩa đen
A
literally
4
Q
(n) con mồi
A
prey
5
Q
(adj) thích hợp, thích đáng
A
proper
6
Q
(adj) tương tự, giống nhau
A
analogous
7
Q
(v) mã hóa
A
encode
8
Q
(v) giữ lại, nhớ được
A
retain
9
Q
(v) lấy lại, khôi phục lại
A
retrieve
10
Q
chạm nhẹ
A
brush up against
11
Q
(v) đi lang thang, lượn
A
meander
12
Q
(adj) trông bình thường, không có gì nổi bật
A
unassuming
13
Q
(v, n) chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
A
encounter
14
Q
(v) Làm bối rối, làm khó xử, làm lúng túng
A
puzzle
15
Q
(n) sinh lý học; chức năng sinh lý
A
physiology