Weekly Quizzes :) Flashcards
1
Q
Hi/Hello/Goodbye
A
Chào
2
Q
Goodbye
A
tạm biệt
3
Q
Name
A
tên
4
Q
I
A
TÔI
5
Q
Older brother
A
Anh
6
Q
Older sister
A
Chị
7
Q
Younger person (the term for it)
A
em
8
Q
Aunt
A
Co
9
Q
Uncle
A
chú
10
Q
Friend
A
bạn
11
Q
My name is…
A
tôi tên…
12
Q
How are you?
A
Co khỏe không?
13
Q
What is your name?
A
bạn tên gì?
14
Q
Yes
A
yea
15
Q
No
A
yea khong
16
Q
Thank you
A
Cảm ơn
17
Q
Sorry/excuse me
A
xin lỗi/xin lỗi
18
Q
How much
A
bao nhiêu
19
Q
Want
A
muốn
20
Q
Buy
A
mua
21
Q
Numbers 1-10
A
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười
22
Q
Number 11-20
A
mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi
23
Q
Hundred
A
trăm
24
Q
Thousand
A
ngàn
25
820,000
tám trăm hai mươi nghìn
26
35,000
ba mươi lăm nghìn
27
260,000
hai trăm sáu mươi nghìn
28
Vietnamese currency
dong
29
What do you want to buy?
bạn muốn mua gì
30
Money
tiền
31
I want to buy
tôi muốn mua
32
So expensive...
quá đắt
33
Can you give a discount?
bạn có thể giảm giá không
34
Very
rất
35
Where
Ở đâu
36
May I ask?
Tôi xin hỏi
37
Restroom/Bathroom
nhà vệ sinh
38
Where is the restroom?
nhà vệ sinh ở đâu
39
Go
đi
40
Go straight
đi thẳng
41
Turn left
rẽ trái
42
Turn right
rẽ phải
43
On the left
bên trái
44
On the right
bên phải
45
Then
rồi
46
Far
xa
47
Near
gần
48
Get to
đến được
49
Go straight then turn right
đi thẳng rồi rẽ phải
50
Go straight then turn left
đi thẳng sau đó rẽ trái