Weekly Quizzes :) Flashcards
Hi/Hello/Goodbye
Chào
Goodbye
tạm biệt
Name
tên
I
TÔI
Older brother
Anh
Older sister
Chị
Younger person (the term for it)
em
Aunt
Co
Uncle
chú
Friend
bạn
My name is…
tôi tên…
How are you?
Co khỏe không?
What is your name?
bạn tên gì?
Yes
yea
No
yea khong
Thank you
Cảm ơn
Sorry/excuse me
xin lỗi/xin lỗi
How much
bao nhiêu
Want
muốn
Buy
mua
Numbers 1-10
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười
Number 11-20
mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi
Hundred
trăm
Thousand
ngàn
820,000
tám trăm hai mươi nghìn
35,000
ba mươi lăm nghìn
260,000
hai trăm sáu mươi nghìn
Vietnamese currency
dong
What do you want to buy?
bạn muốn mua gì
Money
tiền
I want to buy
tôi muốn mua
So expensive…
quá đắt
Can you give a discount?
bạn có thể giảm giá không
Very
rất
Where
Ở đâu
May I ask?
Tôi xin hỏi
Restroom/Bathroom
nhà vệ sinh
Where is the restroom?
nhà vệ sinh ở đâu
Go
đi
Go straight
đi thẳng
Turn left
rẽ trái
Turn right
rẽ phải
On the left
bên trái
On the right
bên phải
Then
rồi
Far
xa
Near
gần
Get to
đến được
Go straight then turn right
đi thẳng rồi rẽ phải
Go straight then turn left
đi thẳng sau đó rẽ trái