Week 11 Flashcards
1
Q
Visit to Vietnam = A Visit to Vietnam
(Khác Visit Vietnam)
A
Chuyến thăm Việt Nam
2
Q
Wordly-wise
A
Trần tục
3
Q
Láu cá ma mãnh
A
Crafty > Roughish
4
Q
Hàng
A
Items > Goods
5
Q
Các loại
A
Of all sorts
6
Q
Multi-adjective
A
Đa tính từ
7
Q
Dân trong nghề
A
Professionals
8
Q
Chụp cho cái mũ
A
Label as
9
Q
Mồ chôn kẻ bịp
A
The Grave of Swindlers
10
Q
Chiếu liệm giang hồ
A
Shroud of triads
11
Q
Tích tập
A
Amassed
12
Q
Lệnh bài
A
Badge
13
Q
Lệnh bài hoàng gia = Kim bài
A
Royal Badge
14
Q
Lệnh bài Hồng bang
A
Red Camp’s Badge
15
Q
Cuộc họp cấp thủ lĩnh
A
Top ranked meeting
16
Q
Nội dung sinh tử xoáy sâu vào thống nhất
A
Vital content driving home of an unified order
17
Q
Đàn em thân tín
A
Trusted henchmen
18
Q
Kèo thơm
A
Rotten Business
19
Q
Kèo thơm
A
More appealing catches
20
Q
Hàng độc
A
Smuggled
21
Q
Hàng đá (Ma túy)
A
Ice